Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Look at the irregular verbs list and complete the table

16
Look at the irregular verbs list and complete the table.
1. is/are....was/were....
2. break.........
16.ride...........
17.run..............
3. buy..........
4. come......
5. cut......
6. cost.........
7. drink.........
8. drive......
9. eat...
10.get........
11.go..........
12. make............
13. meet........
14. put...........
15.read........
18.see..........
19.sit........
20.swim.....
21.sleep..........
22.take.......
23.give......
24.do.......
25.know......
26.hear......
27. say.........
28. speak.........
29. tell........
30. write......
2 trả lời
Hỏi chi tiết
51
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here is the completed table with the past forms of the irregular verbs:

1. is/are - was/were
2. break - broke
3. buy - bought
4. come - came
5. cut - cut
6. cost - cost
7. drink - drank
8. drive - drove
9. eat - ate
10. get - got
11. go - went
12. make - made
13. meet - met
14. put - put
15. read - read
16. ride - rode
17. run - ran
18. see - saw
19. sit - sat
20. swim - swam
21. sleep - slept
22. take - took
23. give - gave
24. do - did
25. know - knew
26. hear - heard
27. say - said
28. speak - spoke
29. tell - told
30. write - wrote
2
0
Trúc Mai
20/07 15:01:03
+5đ tặng

2 broke

3 bought

4 came

5 cut

6 cost

7 drank

8 drove

9 ate

10 got

11 went

12 made

13 met

14 put

15 read /red/

16 rode 

17 ran

18 saw 

19 sat

20 swam

21 slept

22 took

23 gave

24 did

25 knew

26 heard

27 said

29 told

30 wrote

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phương
20/07 15:02:33
+4đ tặng
  1. was/were
  2. broke
  3. bought
  4. came
  5. cut
  6. cost
  7. drank
  8. drove
  9. ate
  10. got
  11.  went
  12. made
  13. met
  14. put
  15. read /red/
  16.  rode 
  17.  ran
  18.  saw 
  19. sat
  20. swam
  21. slept
  22. took
  23. gave
  24.  did
  25. knew
  26. heard
  27.  said
  28.  told
  29. wrote

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư