Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc tên và phân loại hóa học các chất sau: N2O5, FeOH, Cl, NH4, H2, PO4, KOH, H2SO4, MgBr2, CO, Al2O3, Mn2O7

Đọc tên và phân loại hóa học các chất sau:

N2O5

FeO

HCl

NH4H2PO4

KOH

H2SO4

MgBr2

CO

Al2O3

Mn2O7

3 trả lời
Hỏi chi tiết
58
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là tên và phân loại hóa học cho các chất đã nêu:

1. **N₂O₅**:
- Tên: Đioxi nitơ (V) (dinitrogen pentoxide)
- Phân loại: Oxit axit.

2. **FeO**:
- Tên: Sắt (II) oxit (iron(II) oxide)
- Phân loại: Oxit bazơ.

3. **HCl**:
- Tên: Axit clohidric (hydrochloric acid)
- Phân loại: Axit.

4. **NH₄H₂PO₄**:
- Tên: Monoamoni photphat (ammonium dihydrogen phosphate)
- Phân loại: Muối.

5. **KOH**:
- Tên: Kali hydroxit (potassium hydroxide)
- Phân loại: Bazơ.

6. **H₂SO₄**:
- Tên: Axit sulfuric (sulfuric acid)
- Phân loại: Axit.

7. **MgBr₂**:
- Tên: Magiê bromua (magnesium bromide)
- Phân loại: Muối.

8. **CO**:
- Tên: CO (cacbon(II) oxit hay carbon monoxide)
- Phân loại: Oxit.

9. **Al₂O₃**:
- Tên: Nhôm oxit (aluminum oxide)
- Phân loại: Oxit.

10. **Mn₂O₇**:
- Tên: Mangan (VII) oxit (manganese(VII) oxide)
- Phân loại: Oxit axit.

Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn!
3
0
Trúc Mai
22/07 22:13:19
+5đ tặng
1. **N₂O₅**:
- **Tên**: Đinitrogen pentoxide
- **Phân loại**: Oxit axit
2. **Fe(OH)₃**:
- **Tên**: Sắt(III) hydroxide
- **Phân loại**: Hydroxide (bazơ)
3. **Cl₂**:
- **Tên**: Clo (hoặc khí clo)
- **Phân loại**: Phi kim
4. **NH₄⁺**:
- **Tên**: Ion amoni (có trong hợp chất, như NH₄Cl)
- **Phân loại**: Ion (có trong hợp chất amoni)
5. **H₂PO₄⁻**:
- **Tên**: Dihydrogen phosphate
- **Phân loại**: Ion phosphate (có trong hợp chất axit, như H₂PO₄Na)
6. **KOH**: - **Tên**: Kali hydroxide - **Phân loại**: Hydroxide (bazơ)
7. **H₂SO₄**: - **Tên**: Axit sulfuric - **Phân loại**: Axit
8. **MgBr₂**: - **Tên**: Magiê bromide - **Phân loại**: Muối
9. **CO**: - **Tên**: Carbon monoxide - **Phân loại**: Oxit (một oxit không bão hòa)
10. **Al₂O₃**: - **Tên**: Nhôm oxit - **Phân loại**: Oxit (bán dẫn)
11. **Mn₂O₇**: - **Tên**: Mangan(VII) oxit - **Phân loại**: Oxit axit

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thanh Lâm
22/07 22:13:27
+4đ tặng

Oxit là hợp chất của hai nguyên tố trong đó có một nguyên tố là oxi ® N2O5 là oxit

N2O5: đinitơ pentaoxit

Phân tử muối gồm có một nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc axit ® KMnO4 là muối

KMnO4: kali pemanganat

Phân tử bazơ gồm có một nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều nhóm hiđroxit (- OH) ® Fe(OH)2 là bazơ

Fe(OH)2: sắt(II) hiđroxit

Phân tử axit gồm có một hay nhiều nguyên tử hiđro liên kết với một gốc axit ® HCl là axit

HCl: axit clohiđric
1
0
Quỳnh Anh
22/07 22:16:06
+3đ tặng



1. **N₂O₅**:
   - **Tên gọi**: Dinitơ pentoxide
   - **Phân loại**: Oxide acid

2. **FeO**:
   - **Tên gọi**: Sắt(II) oxide
   - **Phân loại**: Oxide base

3. **HCl**:
   - **Tên gọi**: Acid hydrochloric
   - **Phân loại**: Acid

4. **NH₄H₂PO₄**:
   - **Tên gọi**: Amoni dihydrogen phosphate
   - **Phân loại**: Muối acid

5. **KOH**:
   - **Tên gọi**: Kali hydroxide
   - **Phân loại**: Base

6. **H₂SO₄**:
   - **Tên gọi**: Acid sulfuric
   - **Phân loại**: Acid

7. **MgBr₂**:
   - **Tên gọi**: Magie bromide
   - **Phân loại**: Muối

8. **CO**:
   - **Tên gọi**: Carbon monoxide
   - **Phân loại**: Oxide không có tính acid hay base mạnh (không rõ ràng)

9. **Al₂O₃**:
   - **Tên gọi**: Nhôm oxide
   - **Phân loại**: Oxide lưỡng tính

Mn₂O₇
    - **Tên gọi**: Mangan(VII) oxide
    - **Phân loại**: Oxide acid

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo