1. Đáp án:
8. more exciting
9. excited
10. skilled
11. safe
12. collector
13. healthy
14. peaceful
15. generously
16. soundly
17. traditional
18. harvester
19. hospitable
20. uncomfortable
21. unforgettable
22. not as noisy
23. surrounded
24. vastly
25. heavier
2. Giải thích:
- Các từ được yêu cầu điền vào chỗ trống là các dạng từ khác nhau của từ gốc, thường là danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
- Ví dụ, từ "excite" được chuyển thành "exciting" để mô tả cảm giác của một cái gì đó, và "excited" để mô tả cảm giác của con người.
- Tương tự, từ "skill" được chuyển thành "skilled" để chỉ khả năng của một người.
- Các từ như "safe", "healthy", "peaceful", "hospitable" đều là tính từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một cái gì đó.
- Các từ như "generously", "soundly", "traditionally" là trạng từ mô tả cách thức hành động.
- Cuối cùng, các từ như "collector", "harvester" là danh từ chỉ người làm một công việc cụ thể.
- Tất cả các từ này đều được chọn để phù hợp với ngữ cảnh của câu.