1. (3) **sitting**
- **Giải thích**: "I'm sitting" phù hợp với ngữ cảnh, miêu tả hành động hiện tại mà nhân vật đang thực hiện.
2. (4) **don't**
- **Giải thích**: "we don't like" là một cấu trúc phủ định thích hợp để diễn tả rằng họ không thích món ăn.
3. (5) **doesn't**
- **Giải thích**: "it doesn't matter" dùng để diễn tả rằng điều đó không quan trọng.
4. (6) **go**
- **Giải thích**: "we go out" là một cụm động từ chỉ hành động đi ra ngoài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đi ăn.
5. (7) **being**
- **Giải thích**: "We're both being very lazy" là cách diễn đạt trạng thái của họ trong thời điểm hiện tại.
6. (8) **getting**
- **Giải thích**: "1 am getting up" thể hiện hành động thức dậy.
7. (9) **gets**
- **Giải thích**: "Nigel gets up" cũng dùng để diễn tả hành động thức dậy của Nigel.
8. (10) **means**
- **Giải thích**: "how much Nigel's work means to him" diễn tả sự quan trọng của công việc đối với Nigel.
9. (11) **loves**
- **Giải thích**: "he's loves talking about it" chỉ sự yêu thích của Nigel khi nói về công việc.
10. (12) **costing**
- **Giải thích**: "it’s costing us a lot of money" phù hợp để thể hiện việc tiêu tốn tiền bạc.