**Exercise 1:**
1. **Đáp án:** How often does your mother watch a football match?
- **Giải thích:** Câu hỏi về tần suất (how often) cần đặt "how" ở đầu câu, sau đó là động từ "does", tiếp theo là chủ ngữ "your mother" và động từ "watch", cuối cùng là tân ngữ "a football match".
2. **Đáp án:** Mary feels bored when going shopping alone.
- **Giải thích:** Câu này cần sắp xếp sao cho chủ ngữ "Mary" đứng đầu, theo sau là động từ "feels", tính từ "bored", và cụm trạng từ "when going shopping alone".
3. **Đáp án:** Jason called Fred when he was watering flowers.
- **Giải thích:** Câu này cần sắp xếp sao cho chủ ngữ "Jason" đứng đầu, theo sau là động từ "called", tân ngữ "Fred", và cụm trạng từ "when he was watering flowers".
4. **Đáp án:** Was Tom in Korea with his parents last month?
- **Giải thích:** Câu hỏi cần bắt đầu bằng động từ "Was", tiếp theo là chủ ngữ "Tom", sau đó là trạng từ "in Korea", cụm "with his parents", và cuối cùng là "last month".
5. **Đáp án:** These books belong to Simon.
- **Giải thích:** Câu này đơn giản chỉ cần sắp xếp chủ ngữ "These books", theo sau là động từ "belong", và tân ngữ "to Simon".
---
**Exercise 2:**
**Đáp án:**
Hi Sara,
I am going to a concert in Manchester next Saturday. My uncle bought me two tickets for my birthday last month. The concert starts at eight o'clock. My friend Sam wants to meet him a few times. We can go for a pizza first if you want.
**Giải thích:**
- "I am going" là thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch trong tương lai.
- "bought" là quá khứ của "buy" để nói về việc đã mua vé.
- "starts" là thì hiện tại đơn để nói về thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc.
- "to meet" là động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn gặp gỡ.
- "go" là động từ nguyên thể để diễn tả hành động đi ăn pizza.