1. **Đáp án**: B. take
**Giải thích**: Trong ngữ cảnh câu hỏi "Can I ___ your order now, sir?", động từ "take" là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thường được sử dụng khi nhân viên phục vụ muốn nhận đơn đặt hàng từ khách hàng.
2. **Đáp án**: C. everyday
**Giải thích**: "Everyday" là tính từ chỉ những thứ bình thường, hàng ngày. Trong câu này, "People make cakes from butter and flour" có nghĩa là mọi người làm bánh hàng ngày, nên "everyday" là lựa chọn chính xác.
3. **Đáp án**: A. appetizer
**Giải thích**: "Appetizer" là món khai vị, thường được phục vụ trước bữa chính. Trong ngữ cảnh câu "We enjoy Banh mi for a late night snack", "appetizer" không phù hợp, nhưng trong câu này, nó có thể được hiểu là một món ăn nhẹ trước bữa chính.
4. **Đáp án**: C. bowl
**Giải thích**: "Bowl" là một loại chén dùng để đựng súp, và trong ngữ cảnh "Many foreign tourists like eating Vietnamese beef noodle soup", "bowl" là từ chính xác để chỉ cách phục vụ món phở.
5. **Đáp án**: B. cut
**Giải thích**: "Cut" có nghĩa là cắt, và trong ngữ cảnh câu "Let me help you ___ that meat into thin slices", "cut" là động từ phù hợp nhất để chỉ hành động cắt thịt thành lát mỏng.
6. **Đáp án**: B. how
**Giải thích**: "How" được sử dụng để hỏi về cách thức thực hiện một việc gì đó. Trong câu "Can you tell me ___ to cook this dish?", "how" là từ phù hợp nhất để hỏi về phương pháp nấu ăn.
7. **Đáp án**: C. tofu
**Giải thích**: "Tofu" là đậu phụ, một món ăn phổ biến được làm từ đậu nành. Trong câu hỏi "Is ___ made from dried soybeans that are soaked in water, crushed, and boiled?", "tofu" là lựa chọn chính xác vì nó được làm từ đậu nành.
8. **Đáp án**: A. most
**Giải thích**: "Most" có nghĩa là phần lớn, và trong ngữ cảnh "In Viet Nam, spring rolls are served at a family gathering or anniversary dinner", "most" là từ phù hợp để chỉ rằng phần lớn các bữa tiệc gia đình hoặc kỷ niệm có món chả giò.