15. **Đáp án: D. watching**
**Giải thích:** Câu "I like cartoons, but I don't." cần một động từ dạng V-ing để hoàn thành ý nghĩa. "Watching" là dạng đúng để diễn tả sở thích.
16. **Đáp án: B. collect**
**Giải thích:** Câu hỏi "Do you enjoy..." thường đi kèm với động từ nguyên thể, vì vậy "collect" là lựa chọn chính xác.
17. **Đáp án: A. to join**
**Giải thích:** "Nam wants to join our table tennis club." là cách diễn đạt đúng, sử dụng động từ nguyên thể sau "wants".
18. **Đáp án: D. goes**
**Giải thích:** "My mother usually goes to work by car." là câu đúng vì "mother" là số ít, nên động từ "go" phải chia theo ngôi thứ ba số ít.
19. **Đáp án: C. is**
**Giải thích:** "Miss Sarah is an English teacher at our school." là câu đúng vì "is" là động từ to be phù hợp với chủ ngữ số ít.
20. **Đáp án: C. riding**
**Giải thích:** "Her uncle hates horse riding." là cách diễn đạt đúng, "hates" thường đi kèm với danh động từ (V-ing).
21. **Đáp án: B. collecting coins**
**Giải thích:** "My sister has a lot of coins from different countries. Her hobby is collecting coins." là câu đúng vì "collecting coins" là một sở thích.
22. **Đáp án: D. making models**
**Giải thích:** "My brother goes to the Riders' Club every Sunday." là câu đúng, "making models" là một sở thích liên quan đến câu.
23. **Đáp án: C. reading**
**Giải thích:** "My uncle has a big bookshelf because he loves reading old books." là câu đúng vì "reading" là danh động từ phù hợp.
24. **Đáp án: A. playing**
**Giải thích:** "My friend Lan likes playing camping at the weekend." là câu đúng vì "playing" là động từ phù hợp với sở thích.
25. **Đáp án: B. painting**
**Giải thích:** "Hoa is very creative, and she paints very well. Her hobby is painting." là câu đúng vì "painting" là danh động từ.
26. **Đáp án: B. making**
**Giải thích:** "Do you like making models?" là câu đúng vì "making" là danh động từ phù hợp.
27. **Đáp án: A. gardening**
**Giải thích:** "My father loves doing the gardening." là câu đúng vì "gardening" là danh động từ.
28. **Đáp án: A. going**
**Giải thích:** "My mother enjoys going shopping with his mother at weekends." là câu đúng vì "going" là danh động từ.
29. **Đáp án: C. going**
**Giải thích:** "Mai hates going to school on Sundays." là câu đúng vì "going" là danh động từ.
30. **Đáp án: A. taking**
**Giải thích:** "She likes taking her car every weekend." là câu đúng vì "taking" là danh động từ.
31. **Đáp án: A. playing**
**Giải thích:** "Nam adores playing football." là câu đúng vì "playing" là danh động từ.
32. **Đáp án: B. collecting**
**Giải thích:** "They don't like horse riding. They like collecting." là câu đúng vì "collecting" là danh động từ.
33. **Đáp án: B. collecting**
**Giải thích:** "Lan has a lot of dolls. Her favorite hobby is collecting dolls." là câu đúng vì "collecting" là danh động từ.
34. **Đáp án: C. playing**
**Giải thích:** "My best friend Linh hates playing computer games." là câu đúng vì "playing" là danh động từ.
35. **Đáp án: A. making**
**Giải thích:** "I dislike making up early every morning." là câu đúng vì "making" là danh động từ.
36. **Đáp án: B. getting**
**Giải thích:** "My cousin loves getting up early every morning." là câu đúng vì "getting" là danh động từ.
37. **Đáp án: B. do**
**Giải thích:** "You shouldn't do too many computer games." là câu đúng vì "do" là động từ phù hợp.
38. **Đáp án: A. gardening**
**Giải thích:** "Lan loves gardening. She plants a lot of flowers and trees." là câu đúng vì "gardening" là danh động từ.
39. **Đáp án: C. football**
**Giải thích:** "My brother is a big fan of football." là câu đúng vì "football" là danh từ.
40. **Đáp án: B. models**
**Giải thích:** "She is very talented. She can make models." là câu đúng vì "models" là danh từ.
41. **Đáp án: C. going**
**Giải thích:** "Nick doesn't like going shopping with his mother at weekends." là câu đúng vì "going" là danh động từ.
42. **Đáp án: A. cook**
**Giải thích:** "My mother cooks my breakfast every morning." là câu đúng vì "cooks" là động từ phù hợp.
43. **Đáp án: C. plays**
**Giải thích:** "They don't play basketball every day." là câu đúng vì "play" là động từ phù hợp.
44. **Đáp án: C. lives**
**Giải thích:** "She lives in Bangkok." là câu đúng vì "lives" là động từ phù hợp.
45. **Đáp án: A. washes**
**Giải thích:** "Mr Bay washes his car every weekend." là câu đúng vì "washes" là động từ phù hợp.
46. **Đáp án: A. watch**
**Giải thích:** "They watch TV every night." là câu đúng vì "watch" là động từ phù hợp.
47. **Đáp án: A. Is**
**Giải thích:** "Is he watch cartoons before he goes to school?" là câu đúng vì "Is" là trợ động từ phù hợp.
48. **Đáp án: C. go**
**Giải thích:** "I go to school at 7:30." là câu đúng vì "go" là động từ phù hợp.
49. **Đáp án: B. reads**
**Giải thích:** "She often reads a book before going to bed." là câu đúng vì "reads" là động từ phù hợp.
50. **Đáp án: C. don't**
**Giải thích:** "He doesn't go to school on Sundays." là câu đúng vì "doesn't" là trợ động từ phù hợp.