1. Đáp án:
- (56) **ability**
- (57) **truth**
- (58) **sixth**
- (59) **normally**
- (60) **instance**
- (61) **different**
- (62) **alteration**
- (63) **realization**
- (64) **judgment**
- (65) **reliable**
2. Giải thích:
- (56) **ability**: Dạng danh từ của "able" để chỉ khả năng.
- (57) **truth**: Dạng danh từ của "true" để chỉ sự thật.
- (58) **sixth**: Dạng tính từ chỉ thứ tự, "sixth sense" là giác quan thứ sáu.
- (59) **normally**: Dạng trạng từ của "normal" để chỉ cách thức.
- (60) **instance**: Dạng danh từ, phù hợp với ngữ cảnh "for instance" (ví dụ).
- (61) **different**: Dạng tính từ để chỉ sự khác biệt.
- (62) **alteration**: Dạng danh từ của "alter" để chỉ sự thay đổi.
- (63) **realization**: Dạng danh từ của "realise" để chỉ sự nhận thức.
- (64) **judgment**: Dạng danh từ của "judge" để chỉ sự phán đoán.
- (65) **reliable**: Dạng tính từ của "rely" để chỉ sự đáng tin cậy.