**Exercise 6: Combine each pair of sentences using a suitable compound word.**
1. John went to the show, but he forgot his wallet.
- **Giải thích:** Sử dụng từ "but" để kết hợp hai câu, thể hiện sự đối lập giữa việc đi xem và quên ví.
2. The team will play together, yet they will lose the game.
- **Giải thích:** Sử dụng từ "yet" để thể hiện sự bất ngờ khi đội chơi cùng nhau nhưng vẫn thua.
3. The class is quiet during the test, so they will not pass.
- **Giải thích:** Sử dụng từ "so" để chỉ ra rằng sự im lặng có thể dẫn đến việc không vượt qua bài kiểm tra.
4. We looked everywhere for my brother, but we could not find him.
- **Giải thích:** Sử dụng từ "but" để thể hiện sự đối lập giữa việc tìm kiếm và không tìm thấy.
5. Kerry went to the woods to go hunting.
- **Giải thích:** Sử dụng "to go" để chỉ ra mục đích của việc Kerry đến rừng là để đi săn.
---
**Exercise 7: Reorder the following words to make meaningful sentences.**
1. You will perform better and be more confident.
- **Giải thích:** Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa, nhấn mạnh rằng sự tự tin sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn.
2. No one will like you less or show off.
- **Giải thích:** Sắp xếp lại để câu có nghĩa, nói rằng không ai sẽ thích bạn ít hơn nếu bạn không khoe khoang.
3. Don't eat too much meat, but eat more.
- **Giải thích:** Sắp xếp lại để câu có nghĩa, khuyên rằng không nên ăn quá nhiều thịt nhưng nên ăn nhiều hơn các loại thực phẩm khác.
4. You never want to be successful, but you try your best.
- **Giải thích:** Sắp xếp lại để câu có nghĩa, thể hiện rằng mặc dù bạn không muốn thành công, nhưng bạn vẫn cố gắng hết sức.