1. Đáp án: b. learned
Giải thích: "learned" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. Đáp án: c. was
Giải thích: "was" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về một thời điểm trong quá khứ.
3. Đáp án: a. had been
Giải thích: "had been" là thì quá khứ hoàn thành, phù hợp với việc nói về một trạng thái đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
4. Đáp án: a. was
Giải thích: "was" là thì quá khứ đơn, phù hợp với việc nói về Shakespeare trong quá khứ.
5. Đáp án: d. were
Giải thích: "were" là thì quá khứ đơn, phù hợp với việc nói về những người dân trong quá khứ.
6. Đáp án: a. have known
Giải thích: "have known" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với việc nói về một trải nghiệm kéo dài đến hiện tại.
7. Đáp án: c. were
Giải thích: "were" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. Đáp án: a. have being
Giải thích: "have being" không phải là một cụm từ đúng trong tiếng Anh. Câu này có thể cần sửa lại.
9. Đáp án: c. will stop
Giải thích: "will stop" là thì tương lai đơn, phù hợp với việc nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
10. Đáp án: b. stopped
Giải thích: "stopped" là thì quá khứ đơn, phù hợp với việc nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Tóm lại, các đáp án cho các câu là: 1-b, 2-c, 3-a, 4-a, 5-d, 6-a, 7-c, 8-a (cần sửa), 9-c, 10-b.