1. Đáp án: deliveries
Giải thích: "DELIVER" là động từ, cần chuyển thành danh từ số nhiều để chỉ số lượng bưu phẩm được giao trong ngày.
2. Đáp án: explaining
Giải thích: "EXPLAIN" là động từ, cần chuyển thành dạng gerund (danh động từ) để diễn tả hành động đang diễn ra.
3. Đáp án: activities
Giải thích: "ACT" là danh từ gốc, cần chuyển thành danh từ số nhiều để chỉ nhiều hoạt động khác nhau.
4. Đáp án: sunny
Giải thích: "SUN" là danh từ, cần chuyển thành tính từ để mô tả buổi sáng.
5. Đáp án: frightful
Giải thích: "FRIGHT" là danh từ, cần chuyển thành tính từ để mô tả tình trạng của ngôi nhà.
6. Đáp án: friendly
Giải thích: "FRIEND" là danh từ, cần chuyển thành tính từ để mô tả cách mà anh ấy nói "Chào buổi sáng".
7. Đáp án: solution
Giải thích: "SOLVE" là động từ, cần chuyển thành danh từ để chỉ cách giải quyết vấn đề.
8. Đáp án: carefully
Giải thích: "CARE" là danh từ, cần chuyển thành trạng từ để mô tả cách lái xe của anh ấy.
9. Đáp án: arrangement
Giải thích: "ARRANGE" là động từ, cần chuyển thành danh từ để chỉ sự sắp xếp.
10. Đáp án: skilled
Giải thích: "SKILL" là danh từ, cần chuyển thành tính từ để mô tả tay nghề của người thợ mộc.