Câu 1:
* Câu hỏi: "___ sugar do you want for your rice soup?" - "Just a spoonful."
* Phân tích: Câu hỏi này hỏi về số lượng đường bạn muốn cho súp. Ta cần một từ hỏi về số lượng, áp dụng cho danh từ không đếm được (sugar).
* Đáp án: A. How much (Bao nhiêu) là phù hợp nhất.
Câu 2:
* Câu: My brother plays football with his friends when he ___ free time.
* Phân tích: Câu này nói về một hành động xảy ra thường xuyên khi có thời gian rảnh. Chúng ta cần một động từ chỉ trạng thái.
* Đáp án: B. has (có) là phù hợp nhất. Câu hoàn chỉnh: "My brother plays football with his friends when he has free time." (Em trai tôi chơi bóng đá với bạn bè khi cậu ấy rảnh.)
Câu 3:
* Câu: "___. Can you tell me the way to the clothing store?"
* Phân tích: Đây là một câu hỏi xin phép.
* Đáp án: D. Excuse me (Xin lỗi) là cách nói lịch sự khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ.
Câu 4:
* Câu: Pupils ___ all the exercises before they go to school.
* Phân tích: Câu này nói về một nghĩa vụ hoặc yêu cầu phải làm gì trước khi đi học.
* Đáp án: D. must (phải) là phù hợp nhất. Câu hoàn chỉnh: "Pupils must do all the exercises before they go to school." (Học sinh phải làm hết bài tập trước khi đi học.)
Câu 5:
* Câu: "Where is your new teacher ___?" "England. She is English."
* Phân tích: Câu hỏi hỏi về quê quán của cô giáo mới.
* Đáp án: from (từ) là từ phù hợp nhất. Câu hoàn chỉnh: "Where is your new teacher from?" "England. She is English." (Cô giáo mới của bạn đến từ đâu? - Anh. Cô ấy là người Anh.)