* We had an enjoyable party with a lot of new games.
* Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống phải miêu tả tính chất của bữa tiệc. "Enjoy" (vui vẻ) ở đây cần chuyển thành tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "party".
* They occasionally send each other special gifts at Christmas.
* Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống diễn tả tần suất của việc gửi quà. "Occasion" (dịp, dịp đặc biệt) cần chuyển thành trạng từ.
* I wrote invitation letters to my friends and relatives.
* Giải thích: "Invite" (mời) cần chuyển thành danh từ để chỉ những bức thư mời.
* European women over 30 don't like to talk about their age.
* Giải thích: Cụm từ "over 30" (trên 30 tuổi) ám chỉ đến tuổi tác. "Old" (già) cần chuyển thành danh từ.
* We are attending a course of methods of information gathering.
* Giải thích: Cụm từ "methods of" (các phương pháp của) cần một danh từ để chỉ hoạt động. "Gather" (thu thập) cần chuyển thành danh động từ.
* The cake was decorated to look like a flower.
* Giải thích: Câu này miêu tả về chiếc bánh. "Decoration" (trang trí) cần chuyển thành động từ quá khứ phân từ để tạo thành cụm động từ bị động.
* Click here to refresh all the documents.
* Giải thích: Hành động "click here" (nhấp vào đây) nhằm mục đích làm mới lại các tài liệu. "Refreshment" (sự làm mới) cần chuyển thành động từ.
* The children are very excited about receiving gifts from the Santa Claus on Christmas Eve.
* Giải thích: Câu này diễn tả cảm xúc của trẻ em. "Excite" (hứng thú) cần chuyển thành tính từ.
* At the party, there will be dancing and some games with nice presents for the winners.
* Giải thích: "Win" (thắng) cần chuyển thành danh từ để chỉ những người chiến thắng.
* Can you tell me some important celebrations in your country?
* Giải thích: Câu hỏi yêu cầu kể về những sự kiện quan trọng. "Celebrate" (kỷ niệm) cần chuyển thành danh từ.