Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1, occasionally (adv): thỉnh thoảng.1, occasionally (adv): thỉnh thoảng.
→ sau động từ là trạng từ.→ sau động từ là trạng từ.
2, obesed (adj): béo phì.2, obesed (adj): béo phì.
→ become + adj: trở nên...→ become + adj: trở nên...
3, However : tuy nhiên.3, However : tuy nhiên.
→ Chỉ hai vế đối lập nhau.→ Chỉ hai vế đối lập nhau.
4, to create : để tạo ra.4, to create : để tạo ra.
`\text{→ tobe devoted to do sth : tận tuỵ nhiệt tình với gì.}`
5, serving (v): phục vụ.5, serving (v): phục vụ.
→ stop doing sth: dừng làm việc gì.→ stop doing sth: dừng làm việc gì.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |