LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Space Quiz
Q: How long would a rocket take to (1) ______?
A: It would take (2) a ______.
Q: Is the (3) ______ e ______?
A: Yes, most (7) ______ s ______.
Q: Who (8) ______ d ______?
A: Most people think it's the planet Venus?
Q: Who (9) ______?
A: Robert Goddard, in the early twentieth century.
Q: What are "Phobos" and "Deimos"?
A: They are two small moons or (11) ______ s ______.
Q: How many stars are there in the (13) ______ u ______?
A: Nobody knows for sure, but some say (14) ______ r ______ ten thousand billion billion!
Q: Which (12) ______ c ______?
A: ______ the planet Mars?
Q: Where life (6) ______ e ______?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
58
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong bài quiz về không gian:

1. reach
2. about
3. Earth
4. planet
5. that
6. scientists
7. some
8. Do
9. Who
10. Mars
11. satellites
12. around
13. universe
14. is

Hy vọng điều này giúp bạn hoàn thành bài quiz!
2
0
Quỳnh Anh
30/07 17:03:17
+5đ tặng
1. Đáp án:
(1) launch
(2) few minutes
(3) sun
(4) hot
(5) stars
(6) exists
(7) stars
(8) discovered
(9) discovered
(10) Mars
(11) satellites
(12) can
(13) universe
(14) there are
 
2. Giải thích:
- (1) "launch": Từ này phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về thời gian để một tên lửa cất cánh.
- (2) "few minutes": Đây là khoảng thời gian hợp lý cho việc cất cánh của một tên lửa.
- (3) "sun": Câu hỏi đang đề cập đến mặt trời, một trong những thiên thể quan trọng trong không gian.
- (4) "hot": Mặt trời được biết đến là một ngôi sao rất nóng.
- (5) "stars": Câu hỏi đang nói về các ngôi sao, và câu trả lời xác nhận rằng có nhiều ngôi sao trong vũ trụ.
- (6) "exists": Câu hỏi về sự sống trong không gian, và "exists" là từ phù hợp để trả lời.
- (7) "stars": Từ này lặp lại để nhấn mạnh số lượng ngôi sao.
- (8) "discovered": Câu hỏi về ai đã phát hiện ra điều gì đó, và "discovered" là từ chính xác để mô tả hành động này.
- (9) "discovered": Câu hỏi tiếp theo cũng liên quan đến việc phát hiện, vì vậy từ này được lặp lại.
- (10) "Mars": Câu hỏi đang đề cập đến hành tinh nào, và Mars là một trong những hành tinh nổi tiếng.
- (11) "satellites": Phobos và Deimos là hai vệ tinh của hành tinh Mars.
- (12) "can": Câu hỏi về khả năng, và "can" là từ phù hợp để diễn đạt điều này.
- (13) "universe": Câu hỏi về số lượng ngôi sao trong vũ trụ, và "universe" là từ chính xác để chỉ không gian rộng lớn này.
- (14) "there are": Câu trả lời cho số lượng ngôi sao, và "there are" là cách diễn đạt đúng để nói về sự tồn tại của một số lượng lớn.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
30/07 17:05:43
+4đ tặng
1. reach
2. about
3. Earth
4. planet
5. that
6. scientists
7. some
8. Do
9. Who
10. Mars
11. satellites
12. around
13. universe
14. is
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư