Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the problems with the advice

gấppp  ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Ex III: Match the problems with the advice

1. He has a sore throat.
2. Jack is tired.
3. He loves computer games.
4. The boy has a toothache.
5. I get sunburn.
6. She has some spots on the face.
7. She puts on weight.
8. Jane has an allergy.

a. You should wear a hat.
b. She shouldn’t eat seafood.
c. She should eat less junk food.
d. He should have a rest.
e. He shouldn’t eat many sweets.
f. He should limit the time.
g. He shouldn’t drink cold water.
h. She should keep her face clean.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s how the problems match with the advice:

1. He has a sore throat. - **g. He shouldn't drink cold water.**
2. Jack is tired. - **d. He should have a rest.**
3. He loves computer games. - **f. He should limit the time.**
4. The boy has a toothache. - **a. You should wear a hat.**
5. I get sunburn. - **h. She should keep her face clean.**
6. She has some spots on the face. - **c. She shouldn’t eat less junk food.**
7. She puts on weight. - **c. She should eat less junk food.**
8. Jane has an allergy. - **b. She shouldn’t eat seafood.**

Please let me know if you need further assistance!
1
0
Thanh Lâm
30/07 20:43:27
+5đ tặng

1 - g

D: anh ấy bị viêm họng, anh ấy không thể uống nước lạnh

2 - d

D: Jack thì mệt, anh ấy nên nghỉ ngơi 

3 - f

D: anh ấy yêu máy tính điện tử, anh ấy nên giới hạn thời gian

4 - e

D: Cậu bé bị đau răng, cậu ấy không nên ăn quá nhiều đồ ngọt

5 - a

D: Tôi bị cháy nắng, bạn nên đội một cái mũ

6 - h

D: cô ấy có những đốm trên mặt, cô ấy nên giữ mặt cô ấy sạch sẽ

7 - c

D: cô ấy tăng cân, cô ấy nên ăn ít đồ ăn vặt.

8 - b

D: Jane bị dị ứng, cô ấy không nên ăn hải sản

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
30/07 20:43:44
+4đ tặng
1. Đáp án:
   1 - g
   2 - d
   3 - f
   4 - e
   5 - a
   6 - h
   7 - c
   8 - b
 
2. Giải thích:
   - 1. "He has a sore throat." (Anh ấy bị đau họng) - Đáp án g: "He shouldn’t drink cold water." (Anh ấy không nên uống nước lạnh) vì nước lạnh có thể làm tình trạng đau họng nặng hơn.
   - 2. "Jack is tired." (Jack cảm thấy mệt mỏi) - Đáp án d: "He should have a rest." (Anh ấy nên nghỉ ngơi) vì nghỉ ngơi là cách tốt nhất để phục hồi sức lực.
   - 3. "He loves computer games." (Anh ấy thích chơi game trên máy tính) - Đáp án f: "He should limit the time." (Anh ấy nên hạn chế thời gian) vì chơi game quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
   - 4. "The boy has a toothache." (Cậu bé bị đau răng) - Đáp án e: "He shouldn’t eat many sweets." (Cậu ấy không nên ăn nhiều đồ ngọt) vì đồ ngọt có thể làm tình trạng đau răng trở nên tồi tệ hơn.
   - 5. "I get sunburn." (Tôi bị cháy nắng) - Đáp án a: "You should wear a hat." (Bạn nên đội mũ) để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
   - 6. "She has some spots on the face." (Cô ấy có một số đốm trên mặt) - Đáp án h: "She should keep her face clean." (Cô ấy nên giữ cho mặt sạch sẽ) để tránh tình trạng da xấu hơn.
   - 7. "She puts on weight." (Cô ấy tăng cân) - Đáp án c: "She should eat less junk food." (Cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhanh) vì đồ ăn nhanh thường chứa nhiều calo không tốt cho việc kiểm soát cân nặng.
   - 8. "Jane has an allergy." (Jane bị dị ứng) - Đáp án b: "She shouldn’t eat seafood." (Cô ấy không nên ăn hải sản) vì hải sản có thể là nguyên nhân gây dị ứng cho cô ấy.
0
0
thanh hằng
30/07 20:45:44
+3đ tặng
1-g
2-d
3-f
4-e
5-a
6-h
7-c
8-b
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo