1.
- A. blond
- B. vegetable
- C. black
- D. blanket
**Đáp án đúng:** **B. vegetable** (Phần gạch chân "e" được phát âm khác với các từ khác)
2.
- A. light
- B. stripe
- C. slim
- D. fine
**Đáp án đúng:** **B. stripe** (Phần gạch chân "i" được phát âm khác với các từ khác)
3.
- A. terrible
- B. cable
- C. syllable
- D. block
**Đáp án đúng:** **D. block** (Phần gạch chân "o" được phát âm khác với các từ khác)
### Chọn từ khác biệt với ba từ còn lại về trọng âm:
4.
- A. decide (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
- B. always (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- C. lazy (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- D. fishing (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
**Đáp án đúng:** **A. decide**
5.
- A. barbecue (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- B. vacation (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
- C. balcony (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- D. average (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
**Đáp án đúng:** **B. vacation**
6.
- A. sneakers (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- B. glasses (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- C. describe (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
- D. selfish (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
**Đáp án đúng:** **C. describe**