1. Ẩn dụ:
- "Nguyên bản, duy nhất, độc đáo và đáng tôn trọng": Ở đây, tác giả sử dụng ẩn dụ để so sánh con người với "nguyên bản", điều này thể hiện giá trị độc đáo của mỗi cá nhân.
- "Đôi giày mà tôi phải mang": Hình ảnh này ẩn dụ cho cách sống hay nguyên tắc mà tác giả chọn lựa, cho thấy tầm quan trọng của việc khiêm tốn và tôn trọng bản thân cùng người khác.
2. Điệp ngữ:
- "Chúng ta có một cơ hội duy nhất": Câu này lặp lại hai lần, làm nổi bật ý nghĩa rằng mỗi cá nhân đều có cơ hội để sống và phát triển theo cách mà họ mong muốn.
3. Liệt kê:
- "...sống như mình muốn, làm điều mình tin, sáng tạo điều mình mơ ước, theo đuổi điều mình khát khao, yêu thương người mình yêu": Việc liệt kê này nhấn mạnh quyền tự do và khả năng của mỗi cá nhân trong việc theo đuổi cuộc sống mà họ mong muốn, đồng thời tạo nên nhịp điệu cho câu văn.
4. Nhân hóa:
- "Con người sinh ra và chết đi đều không theo ý mình": Phát biểu này mang tính nhân hóa khi nói về cuộc đời và số phận con người, như thể chúng đang có ý thức và cảm xúc.
* Tác dụng của các biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ : giúp làm nổi bật nội dung tư tưởng, làm cho những thông điệp trở nên sâu sắc và ấn tượng hơn.
- Điệp ngữ : tạo ra nhấn mạnh, làm cho ý tưởng nổi bật và dễ nhớ, đồng thời tạo cảm giác mạnh mẽ cho người đọc.
- Liệt kê : cung cấp thông tin phong phú, thể hiện sự đa dạng trong mong muốn và khát khao của con người, từ đó tạo ra sự cảm động
- Nhân hóa : giúp khơi gợi cảm xúc, làm cho người đọc dễ cảm nhận hơn về cuộc sống và những bất công mà con người phải chịu.