41. **the**
Giải thích: "the post office" được sử dụng vì nó chỉ một bưu điện cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
42. **a**
Giải thích: "a quarter of an hour" là cách diễn đạt thông thường để chỉ một khoảng thời gian không xác định.
43. **the - a**
Giải thích: "the school" chỉ một trường học cụ thể mà họ giúp đỡ, còn "a week" là cách diễn đạt chung.
44. **the**
Giải thích: "the south of Viet Nam" chỉ một khu vực cụ thể mà mọi người đều biết.
45. **a**
Giải thích: "a job" được sử dụng vì nó chỉ một công việc không xác định.
46. **the**
Giải thích: "the living room" chỉ một phòng khách cụ thể trong nhà của Sarah.
47. **the**
Giải thích: "the computer" được sử dụng vì nó chỉ một thiết bị mà mọi người đều biết đến.
48. **an - the**
Giải thích: "an apartment" chỉ một căn hộ không xác định, còn "the apartment" chỉ căn hộ cụ thể mà họ đang nói đến.
49. **the - an**
Giải thích: "the airport" chỉ một sân bay cụ thể, còn "an hour" là cách diễn đạt chung.
50. **the - a**
Giải thích: "the rural areas" chỉ những khu vực nông thôn cụ thể, còn "a child" là cách diễn đạt chung.
51. **An - a - the**
Giải thích: "An apple" là cách diễn đạt chung, "a day" cũng vậy, còn "the doctor" chỉ một bác sĩ cụ thể.
52. **their - the**
Giải thích: "their grandmother" chỉ bà của họ, còn "the hospital" chỉ một bệnh viện cụ thể.
53. **the**
Giải thích: "the beach" chỉ một bãi biển cụ thể mà người nói và người nghe đều biết.
54. **the**
Giải thích: "the Chinese" chỉ người Trung Quốc nói chung.
55. **What an**
Giải thích: "What an amazing idea" là cách diễn đạt cảm thán về một ý tưởng tuyệt vời.
56. **the**
Giải thích: "the Sun" chỉ mặt trời, một thiên thể cụ thể.
57. **the**
Giải thích: "the train station" chỉ một nhà ga cụ thể mà người nói đang nhắc đến.
58. **the**
Giải thích: "the south of the city" chỉ một khu vực cụ thể trong thành phố.
59. **the**
Giải thích: "the bed" chỉ một cái giường cụ thể mà họ đang nói đến.
60. **the**
Giải thích: "the man" chỉ một người đàn ông cụ thể mà người nói đang nhắc đến.