**Câu 1:** A. No sooner
**Giải thích:** "No sooner" thường được sử dụng trong cấu trúc câu để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Câu này có nghĩa là "Chúng tôi vừa mới đến bãi biển thì trời bắt đầu mưa".
**Câu 2:** C. is seismology used
**Giải thích:** Câu này cần một cấu trúc bị động, và "is seismology used" là cách diễn đạt chính xác nhất.
**Câu 3:** C. Not until
**Giải thích:** "Not until" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không xảy ra cho đến khi một điều kiện khác được thỏa mãn. Câu này có nghĩa là "Chỉ đến khi điện thoại reo, Ann mới nhớ đến cuộc hẹn".
**Câu 4:** B. in the field of psychology but animal behavior is examined as well.
**Giải thích:** Câu này cần một phần bổ sung để hoàn thiện ý nghĩa, và "in the field of psychology" là phần bổ sung hợp lý.
**Câu 5:** C. In no circumstances should we
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "In no circumstances" để nhấn mạnh rằng trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta không nên làm điều gì đó.
**Câu 6:** B. Should you need
**Giải thích:** "Should you need" là một cách diễn đạt trang trọng và chính xác để diễn tả điều kiện.
**Câu 7:** A. Were
**Giải thích:** "Were" được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống không có thật.
**Câu 8:** A. Had I known her
**Giải thích:** "Had I known her" là cấu trúc câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ.
**Câu 9:** C. Had
**Giải thích:** "Had" được sử dụng để bắt đầu một câu điều kiện loại 3, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
**Câu 10:** D. did I ever see
**Giải thích:** "Seldom" yêu cầu đảo ngữ, vì vậy "did I ever see" là cách diễn đạt chính xác.
**Câu 11:** A. do tornadoes
**Giải thích:** "do tornadoes" là cách diễn đạt đúng để nói về tần suất của bão táp.
**Câu 12:** A. Only after John received the first prize was he
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only after", vì vậy "was he" là phần chính xác.
**Câu 13:** D. Never have so many women
**Giải thích:** "Never have" là cấu trúc đảo ngữ đúng để nhấn mạnh rằng chưa bao giờ có nhiều phụ nữ nhận bằng luật như hiện nay.
**Câu 14:** B. So difficult was the exercise that
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "So... that", vì vậy "So difficult was the exercise that" là chính xác.
**Câu 15:** A. Had he been
**Giải thích:** "Had he been" là cấu trúc câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ.
**Câu 16:** D. will you be given
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc bị động và đảo ngữ, "will you be given" là chính xác.
**Câu 17:** A. did the embassy staff realize
**Giải thích:** "Little did the embassy staff realize" là cấu trúc đảo ngữ đúng để nhấn mạnh rằng họ không nhận ra điều gì.
**Câu 18:** A. should the house be left unlocked
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "On no account", vì vậy "should the house be left unlocked" là chính xác.
**Câu 19:** A. Has Peter arrived
**Giải thích:** Câu này cần một câu hỏi đúng ngữ pháp, "Has Peter arrived" là chính xác.
**Câu 20:** B. was I aware
**Giải thích:** "At no time was I aware" là cấu trúc đảo ngữ đúng để nhấn mạnh rằng tôi không nhận thức được điều gì.
**Câu 21:** D. Do you have a key?
**Giải thích:** "Do you have a key?" là câu hỏi đúng ngữ pháp và cách diễn đạt tự nhiên.