1. Sarah is younger than Tim.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "young" để diễn đạt rằng Sarah trẻ hơn Tim.
2. Your house is smaller than ours.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "small" để diễn đạt rằng nhà của bạn nhỏ hơn nhà của chúng tôi.
3. Bill is shorter than David.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "short" để diễn đạt rằng Bill thấp hơn David.
4. My marks are better than Jack's.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "good" để diễn đạt rằng điểm của tôi tốt hơn điểm của Jack.
5. That book is more expensive than this one.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "expensive" để diễn đạt rằng cuốn sách đó đắt hơn cuốn sách này.
6. My bike runs more slowly than yours.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của trạng từ "slowly" để diễn đạt rằng xe đạp của tôi chạy chậm hơn xe đạp của bạn.
7. It’s colder today than yesterday.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "cold" để diễn đạt rằng hôm nay lạnh hơn hôm qua.
8. It takes more time by car than by train.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của từ "more" để diễn đạt rằng hành trình mất nhiều thời gian hơn khi đi bằng xe hơi so với đi bằng tàu.
9. We are not as busy as we were at work today.
- Giải thích: Câu này diễn đạt rằng chúng tôi không bận rộn như hôm nay tại nơi làm việc.
10. Jane's sister cooks worse than Jane.
- Giải thích: Câu này sử dụng hình thức so sánh hơn của tính từ "bad" để diễn đạt rằng chị gái của Jane nấu ăn kém hơn Jane.