Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

1. A. worked                           B. stopped                               C. forced                     D. wanted

2. A. kissed                             B. helped                                 C. forced                     D. raised

3. A. confused                        B. faced                                  C. cried                       D. defined

4. A. devoted                          B. suggested                           C. provided                 D. wished

5. A. catched                           B. crashed                               C. occupied                 D. coughed

6. A. agreed                            B. missed                                C. liked                       D. watched

7. A. measured                        B. pleased                               C. distinguished          D. managed

8. A. wounded                         B. routed                                 C. wasted                    D. risked

9. A. imprisoned                     B. pointed                              C. shouted                   D. surrounded

10. A. failed                            B. reached                               C. absored                   D. solved

11. A. invited                          B. attended                             C. celebrated               D. díplayed

12. A removed                        B. washed                               C. hoped                     D. missed

13. A. looked                          B. laughed                               C. moved                    D.stepped

14. A. wanted                         B.parked                                 C. stopped                   D.watched

15. A. laughed                        B. passed                                 C. suggested               D. placed

16. A.believed                        B. prepared                             C. involved                 D. liked

17. A.lifted                              B. lasted                                  C. happened                D. decided

18. A. collected                       B. changed                              C. formed                    D. viewed

19. A. walked                         B. entertained                         C. reached                   D. looked

20. A.admired                         B. looked                                C. missed                    D. hoped

 

 

5 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
It looks like you're asking for help with selecting the correct past tense forms of verbs from multiple choices. Here's a breakdown for each question based on common past tense usage:

1. **A. worked** (correct)
2. **A. kissed** (this option is missing, so technically if it had appeared, it would have been the correct choice; but B. helped is also valid)
3. **A. confused** (correct)
4. **A. devoted** (correct)
5. **B. crashed** (can be valid, C. occupied is an acceptable choice too)
6. **A. agreed** (correct)
7. **A. measured** (correct)
8. **A. wounded** (correct)
9. **D. surrounded** (the best choice)
10. **B. reached** (correct)
11. **C. celebrated** (correct)
12. **A. removed** (correct)
13. **C. moved** (correct)
14. **B. parked** (correct)
15. **B. passed** (correct)
16. **C. involved** (correct)
17. **D. decided** (correct)
18. **C. formed** (correct)
19. **B. entertained** (correct)
20. **A. admired** (correct)

Feel free to ask if you need more elaborate explanations or examples!
1
0
Thanh Mai
31/07 20:56:02
+5đ tặng

1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

2. A. kissed B. helped C. forced D. raised

3. A. confused B. faced C. cried D. defined

4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished

5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed

6. A. agreed B. missed C. liked D. watched

7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed

8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked

9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded

10. A. a.failed B. reached C. absored D. solved

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyệt
31/07 20:56:03
+4đ tặng

1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

2. A. kissed B. helped C. forced D. raised

3. A. confused B. faced C. cried D. defined

4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished

5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed

6. A. agreed B. missed C. liked D. watched

7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed

8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked

9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded

10. A. a.failed B. reached C. absored D. solved

1
0
Silent Now
31/07 20:56:12
+3đ tặng

1. D phát âm là /id/ - còn lại là /t/

2. D phát âm là /d/ - còn lại là /t/

3. B phát âm là /t/ - còn lại là /d/

4. D phát âm là /t/ - còn lại là /id/

5. C phát âm là /d/ - còn lại là /t/

6. A phát âm là /d/ - còn lại là /t/

7. C phát âm là /t/ - còn lại là /d/

8. D phát âm là /t/ - còn lại là /id/

9. A phát âm là /d/ - còn lại là /id/

10. B phát âm là /t/ - còn lại là /d/

11. D phát âm là /d/ - còn lại là /id/

12. A phát âm là /d/ - còn lại là /t/

13. C phát âm là /d/ - còn lại là /t/

14. A phát âm là /id/ - còn lại là /t/

15. C phát âm là /id/ - còn lại là /t/

16. D phát âm là /t/ - còn lại là /d/

17. C phát âm là /d/ - còn lại là /id/

18. A phát âm là /id/ - còn lại là /d/

19. B phát âm là /d/ - còn lại là /t/

20. A phát âm là /d/ - còn lại là /t/

1
0
1
0
Quỳnh Anh
31/07 20:57:06
+1đ tặng
 
1. **B. stopped**  
   Giải thích: "stopped" là động từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh, thường được sử dụng để chỉ hành động dừng lại.
 
2. **B. helped**  
   Giải thích: "helped" là động từ thể hiện sự hỗ trợ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
3. **A. confused**  
   Giải thích: "confused" thể hiện trạng thái bối rối, thường được dùng để mô tả cảm xúc.
 
4. **C. provided**  
   Giải thích: "provided" có nghĩa là cung cấp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cung cấp thông tin hoặc tài nguyên.
 
5. **B. crashed**  
   Giải thích: "crashed" thường được dùng để chỉ sự va chạm hoặc sự cố, phù hợp với ngữ cảnh.
 
6. **A. agreed**  
   Giải thích: "agreed" thể hiện sự đồng ý, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận.
 
7. **D. managed**  
   Giải thích: "managed" có nghĩa là quản lý hoặc điều hành, phù hợp với ngữ cảnh.
 
8. **A. wounded**  
   Giải thích: "wounded" có nghĩa là bị thương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe.
 
9. **D. surrounded**  
   Giải thích: "surrounded" có nghĩa là bị bao quanh, thường được dùng để mô tả vị trí.
 
10. **B. reached**  
    Giải thích: "reached" có nghĩa là đạt được hoặc đến nơi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
11. **B. attended**  
    Giải thích: "attended" có nghĩa là tham dự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sự kiện.
 
12. **A. removed**  
    Giải thích: "removed" có nghĩa là loại bỏ, phù hợp với ngữ cảnh.
 
13. **C. moved**  
    Giải thích: "moved" có nghĩa là di chuyển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành động.
 
14. **C. stopped**  
    Giải thích: "stopped" là động từ thể hiện hành động dừng lại, phù hợp với ngữ cảnh.
 
15. **A. laughed**  
    Giải thích: "laughed" có nghĩa là cười, thường được sử dụng để mô tả cảm xúc vui vẻ.
 
16. **C. involved**  
    Giải thích: "involved" có nghĩa là tham gia, phù hợp với ngữ cảnh.
 
17. **C. happened**  
    Giải thích: "happened" có nghĩa là xảy ra, thường được sử dụng để mô tả sự kiện.
 
18. **B. changed**  
    Giải thích: "changed" có nghĩa là thay đổi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
19. **C. reached**  
    Giải thích: "reached" có nghĩa là đạt được hoặc đến nơi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
20. **A. admired**  
    Giải thích: "admired" có nghĩa là ngưỡng mộ, thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực đối với ai đó hoặc cái gì đó.
 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo