* The yoga course begins on 7th July. (Khóa học yoga bắt đầu vào ngày 7 tháng 7.)
* I think she will visit her grandparents tomorrow. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thăm ông bà vào ngày mai.)
* The train departs from platform 5 at 11.30. (Tàu khởi hành từ sân ga số 5 lúc 11 giờ 30.)
* When does the art exhibition end? (Triển lãm nghệ thuật kết thúc khi nào?)
* My daughter will be fifteen next week. (Con gái tôi sẽ 15 tuổi vào tuần tới.)
* Will the plane take off at 10 p.m. as usual? (Máy bay sẽ cất cánh lúc 10 giờ tối như thường lệ chứ?)
* Will you open the door for me, please? (Bạn có thể mở cửa cho tôi được không?)
* I don't think the new shopping mall will open at 7 o'clock. (Tôi không nghĩ trung tâm thương mại mới sẽ mở cửa lúc 7 giờ.)
* There's no need to hurry. The concert begins at 10.15. (Không cần phải vội. Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 10 giờ 15.)
* The train doesn't leave at 10.15. It arrives at 10.15. (Tàu không khởi hành lúc 10 giờ 15. Nó đến lúc 10 giờ 15.)
Giải thích:
* Thì hiện tại đơn: Dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, lịch trình cố định.
* Thì tương lai đơn: Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Các dấu hiệu nhận biết:
* Thì hiện tại đơn: thường có các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, never), hoặc các ngày trong tuần (Monday, Tuesday,...)
* Thì tương lai đơn: thường có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai (tomorrow, next week, next year,...), hoặc các động từ khiếm khuyết will.