* We enjoy going for a walk around the lake every evening. (Chúng tôi thích đi dạo quanh hồ mỗi tối.)
* My friend Jennifer loves collecting unique things. (Bạn tôi, Jennifer, thích sưu tầm những thứ độc đáo.)
* Most of my friends don't like doing homework at the weekend. (Hầu hết bạn bè của tôi không thích làm bài tập vào cuối tuần.)
* Do you like planting flowers in the balcony? (Bạn có thích trồng hoa ở ban công không?)
* I hate staying outdoors in the summer. It's so hot. (Tôi ghét ở ngoài trời vào mùa hè. Trời quá nóng.)
* I don't like trying challenging sports like ice skating or surfing. (Tôi không thích thử những môn thể thao mạo hiểm như trượt băng trên băng hoặc lướt sóng.)
* My cousin David adores taking photos. He has got an expensive camera. (Anh họ của tôi, David, rất thích chụp ảnh. Anh ấy có một chiếc máy ảnh đắt tiền.)
* Who dislikes watching films on TV? (Ai không thích xem phim trên TV?)
* Does Laura hate eating noodles? (Laura có ghét ăn mì không?)
* My mother detests going by bus because she can be carsick. (Mẹ tôi ghét đi xe buýt vì bà có thể bị say xe.)
* We last saw them last Sunday. (Lần cuối chúng tôi gặp họ là vào Chủ nhật tuần trước.)
* We began to learn English three years ago. (Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh ba năm trước.)
* We haven't met him since he moved to Hanoi. (Chúng tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi anh ấy chuyển đến Hà Nội.)