Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khoanh đáp án đúng

Giúp mình với , mình cảm ơn ạ <3
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. A. Police officers
2. B. Firefighters
3. C. Garbage collectors
4. D. Historians
5. A. look around
6. B. take care of
7. C. take advantage of
8. D. cut off
9. A. cut back
10. B. hang out
11. C. present
12. D. build
13. A. stem
14. B. stronger neighborhood bonds?
15. C. to build
16. D. home
17. A. Let’s discuss
18. B. attending
19. C. to attend
20. D. attended
21. A. where
22. B. where
23. C. to create
24. D. created
25. A. signing
26. B. signing
27. C. signed
28. D. to signing
29. A. where
30. B. what
31. C. who
32. D. how
3 trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho từng câu hỏi trong tài liệu:

33. C. look down
34. B. take care of
35. A. take advantage of
36. C. cut back
37. C. present
38. B. hang out
39. A. build
40. A. improve
41. C. attending
42. B. place
43. C. create
44. D. where
45. C. signed
46. A. where

Hy vọng giúp ích cho bạn!
3
0
Gouu Tduz
02/08 11:10:46
+5đ tặng
A
A
D
A
C
B
D
A
A
C
A
A
A

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cloudoris
02/08 11:10:51
+4đ tặng
If you're curious about local history, you can
B. look up
We all
A. take care of
To reduce waste, our community has decided to
D. cut down
The local coffee shop is a popular spot for friends to
B. hang out
Our community actively works to
B. prevent
Do you know
A. who
Do you have any tips on how
B. to build
Let's discuss
D. how
Let's find out when
B. to attend
We're not sure A where
A. to place the new benches in the square.
We discussed how
C. to build stronger neighborhood bonds?
Can you tell me, A. where
A. to join the local book club?
Do you know when
A. to sign up for the community choir?
Let's decide
A. who to organize the summer festival.

 

Cloudoris
chấm 5đ nhé <3
Piucheee ᴥ
Cảm ơn ạ
Cloudoris
không có gì ạ
2
0
Amelinda
02/08 11:12:36
+3đ tặng
33. If you're curious about local history, you can _____ old photographs and documents at the community library.
 * Đáp án: B. look up
 * Giải thích: "Look up" có nghĩa là tìm kiếm thông tin, trong trường hợp này là tìm kiếm những bức ảnh và tài liệu cũ.
34. We all _____ our communal garden, planting flowers and maintaining the green space.
 * Đáp án: A. take care of
 * Giải thích: "Take care of" có nghĩa là chăm sóc, bảo vệ. Câu này muốn nói rằng mọi người cùng nhau chăm sóc khu vườn chung.
35. To reduce waste, our community has decided to _____ on single-use plastics.
 * Đáp án: D. cut down
 * Giải thích: "Cut down on" có nghĩa là giảm thiểu, cắt giảm. Câu này muốn nói rằng cộng đồng quyết định giảm thiểu việc sử dụng nhựa dùng một lần.
36. The local coffee shop is a popular spot for friends to _____ and enjoy a cup of freshly brewed coffee.
 * Đáp án: B. hang out
 * Giải thích: "Hang out" có nghĩa là tụ tập, thư giãn. Câu này muốn nói rằng quán cà phê địa phương là nơi bạn bè thường đến để gặp gỡ và thưởng thức cà phê.
37. Our community actively works to _____ historic buildings and protect natural habitats.
 * Đáp án: A. preserve
 * Giải thích: "Preserve" có nghĩa là bảo tồn, giữ gìn. Câu này muốn nói rằng cộng đồng tích cực làm việc để bảo tồn các tòa nhà lịch sử và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
38. Do you know _____ to attend the neighborhood meeting?
 * Đáp án: C. when
 * Giải thích: Câu hỏi này muốn hỏi về thời gian diễn ra cuộc họp cộng đồng.
39. Do you have any tips on how _____ stronger neighborhood bonds?
 * Đáp án: B. to build
 * Giải thích: Câu hỏi này muốn hỏi về cách xây dựng mối quan hệ láng giềng tốt đẹp hơn.
40. Let's discuss _____ to improve our community garden.
 * Đáp án: D. how
 * Giải thích: Câu này muốn thảo luận về cách thức để cải thiện khu vườn cộng đồng.
41. Let's find out when _____ the cultural exchange event.
 * Đáp án: A. to attend
 * Giải thích: Câu này muốn tìm hiểu thời gian để tham gia sự kiện giao lưu văn hóa.
42. We're not sure _____ to place the new benches in the square.
 * Đáp án: A. where
 * Giải thích: Câu này muốn quyết định vị trí đặt những chiếc ghế mới ở quảng trường.
43. We discussed how _____ a safer pedestrian zone.
 * Đáp án: C. to create
 * Giải thích: Câu này muốn thảo luận về cách tạo ra một khu vực đi bộ an toàn hơn.
44. Can you tell me _____ to join the local book club?
 * Đáp án: D. how
 * Giải thích: Câu hỏi này muốn biết cách để tham gia câu lạc bộ sách địa phương.
45. Do you know when _____ up for the community choir?
 * Đáp án: A. to sign
 * Giải thích: Câu này muốn hỏi về thời gian đăng ký tham gia đội hợp xướng của cộng đồng.
46. Let's decide _____ to organize the summer festival.
 * Đáp án: D. how
 * Giải thích: Câu này muốn quyết định cách thức tổ chức lễ hội mùa hè.
 
Piucheee ᴥ
Tớ cảm ơn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo