* D. an (Dì của tôi có một đồn điền chè ở Đắk Lắk.)
* "Tea plantation" là một danh từ đếm được và đây là lần đầu tiên nhắc đến, nên dùng "an".
* D. many (Có bao nhiêu dân tộc thiểu số sống ở các vùng phía Bắc Việt Nam?)
* Ta dùng "many" để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều là "ethnic groups".
* B. long (Lễ hội chùa Keo kéo dài bao lâu?)
* Ta dùng "long" để hỏi về độ dài của thời gian.
* D. more carefully (Ông Bường lái xe cẩn thận hơn bây giờ nhiều.)
* So sánh hơn của "carefully" là "more carefully".
* D. wear (Tôi mất khá nhiều thời gian để đeo kính này.)
* Cấu trúc: It takes somebody + time + to V.
* A. working (Tôi đề nghị bạn nên luyện tập phát âm nhiều hơn.)
* Cấu trúc: suggest + V-ing.
* C. How tall (Một người mẫu trung bình cao bao nhiêu?)
* Hỏi về chiều cao, ta dùng "How tall".
* B. much (Ông Bường nên thêm nhiều muối vào mì của bạn. Nó sẽ ngon hơn.)
* "Salt" là danh từ không đếm được, nên dùng "much".
* D. a few (Chúng ta chỉ thấy một vài ruộng bậc thang đẹp ở đây.)
* "A few" dùng với danh từ đếm được số nhiều và mang nghĩa tích cực (một vài).
* B. to take (Bà Mi hy vọng sẽ tắm vòi sen để tiết kiệm nước.)
* Cấu trúc: hope to do something.
* A. much (Nếu chúng ta làm ô nhiễm nước, chúng ta sẽ không có nhiều nước sạch để sử dụng trong tương lai.)
* "Water" là danh từ không đếm được, nên dùng "much".
* A. a (Chúng tôi đã sử dụng một cuốn từ điển để tra từ trong 4 năm.)
* "A dictionary" là một danh từ đếm được và đây là lần đầu tiên nhắc đến, nên dùng "a".
* C. What (Bạn thích nhất điều gì về bộ phim hoạt hình này?)
* Hỏi về cái gì, ta dùng "What".