Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
38 D -> comes
- S + will + V + as soon as + S + V(s/es): ...ngay khi...
- Chủ ngữ "she" là số ít -> Vs/es
39 D -> his
- tính từ sở hữu + N
- he -> his -> his
40 B -> bỏ
- almost + N: hầu hết...
41 Ms Mai doesn't know what to listen to in her free time.
- Hiện tại đơn: (-) S + do/does + not + V
- wh + to V
- in one's free time: trong thời gian rảnh rỗi của ai.
42 The dirtier the air gets, the more difficult it is for people to breath.
- So sánh kép: The + adj-er/more adj + S + V, the + adj-er/more adj + S + V
43 When John was a child, he didn't know how to play computer games.
- Quá khứ đơn:
-> Tobe: (+) S + was/were + adj/N
-> Động từ thường: (-) S + didn't + V
- how + to V: làm gì như thế nào
44 The nearer the school is, the more convenient it is for students.
- So sánh kép: The + adj-er/more adj + S + V, the + adj-er/more adj + S + V
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |