Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the word which has a different stress pattern from that of the others

find the word which has a different stress pattern from that of the others
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
To identify the word with a different stress pattern, let's group the words based on their parts of speech and typical stress patterns:

1. **Nouns (generally stressed on the first syllable)**:
- **pocket** (POC-ket)
- **activity** (ac-TIV-ity)
- **pharmacy** (PHAR-ma-cy)
- **classmate** (CLASS-mate)
- **lesson** (LESS-on)
- **science** (SCI-ence)
- **facility** (fa-CIL-i-ty)
- **location** (lo-CA-tion)
- **teenage** (TEEN-age)
- **resident** (RES-i-dent)
- **province** (PROV-ince)
- **result** (re-SULT)

2. **Verbs (stressed on different syllables, often the second)**:
- **lower** (LOW-er)
- **attend** (at-TEND)
- **borrow** (BOR-row)
- **celebrate** (CEL-e-brate)
- **begin** (be-GIN)
- **interview** (IN-ter-view)
- **involve** (in-VOLVE)
- **enjoy** (en-JOY)
- **technology** (tech-NOL-o-gy)
- **different** (DIFF-er-ent)
- **office** (OF-fice)
- **fantastic** (fan-TAS-tic)

**Analysis of stress patterns**:
- Most of the words are either nouns or verbs with a regular stress pattern.
- Words like "celebrate," "interview," and "different" have secondary stresses.

**Conclusion**:
The odd one out might be **"activity"** or **"different"**, as "different" has a less common stress pattern for a noun (1st syllable stressed) compared to others in that column.

**Final choice**: **D. different**, as it does not follow the common stress pattern observed in the other words.
1
0
dieu thu
05/08 08:45:16
+5đ tặng
  1. B
  2. D
  3. B
  4. B
  5. C
  6. A
  7. D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Heyy
05/08 08:48:04
+4đ tặng
  • A. lower / B. attend / C. borrow / D. province

    • D. province (phát âm khác: /ˈprɒvɪns/)
  • A. pocket / B. second / C. science / D. enjoy

    • C. science (phát âm khác: /ˈsaɪəns/)
  • A. activity / B. celebration / C. facility / D. technology

    • D. technology (phát âm khác: /tɛkˈnɒlədʒi/)
  • A. pharmacy / B. location / C. interview / D. different

    • D. different (phát âm khác: /ˈdɪfrənt/)
  • A. classmate / B. teenage / C. involve / D. office

    • D. office (phát âm khác: /ˈɒfɪs/)
  • A. lesson / B. begin / C. between / D. result

    • D. result (phát âm khác: /rɪˈzʌlt/)
  • A. interesting / B. badminton / C. resident / D. fantastic

    • B. badminton (phát âm khác: /ˈbædmɪntən/)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×