Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Thực hiện phép tính

bài 1 thực hiện phép tính ( 7 đẳng thức )
a) 8x . ( x - 2 ) - 3 . ( x^2 - 4x - 5 ) - 5x^2 
b) ( 3x^3 - x^2y + 3 ) - ( 3x^3 - 2x^2y - xy + 3 )
c) 2x^2y^2 . ( x^2y^2 - x^2y^3 - 1/5y^5 )
d) [ ( 3ab )^2 : 9a^2b^4 ] : ( 8ab^2 )
e) ( -xy^2 )^2 . ( x^2 - 2x + 1 )
f) ( x + 2y ) . ( x^2 -  2y + 4z ) 
g) ( 27/15 x^3yz^5 : 9/5 xz^3 
i) ( 3x - 1/2 y )^2 
y) ( 3x + 2y )^2 - 4x ( 3x + y )
0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ thực hiện từng phép tính trong bài này.

### a)
\( 8x \cdot (x - 2) - 3 \cdot (x^2 - 4x - 5) - 5x^2 \)

Bắt đầu bằng cách phân phối các hạng tử:

1. \( 8x \cdot (x - 2) = 8x^2 - 16x \)
2. \( -3 \cdot (x^2 - 4x - 5) = -3x^2 + 12x + 15 \)
3. \( -5x^2 \)

Ghép lại:
\[ 8x^2 - 16x - 3x^2 + 12x + 15 - 5x^2 \]
\[ (8x^2 - 3x^2 - 5x^2) + (-16x + 12x) + 15 \]
\[ 0x^2 - 4x + 15 \]
**Kết quả:** \( -4x + 15 \)

### b)
\( (3x^3 - x^2y + 3) - (3x^3 - 2x^2y - xy + 3) \)

Sử dụng phép trừ các hạng tử trong ngoặc:
\[ (3x^3 - x^2y + 3) - 3x^3 + 2x^2y + xy - 3 \]
\[ 3x^3 - 3x^3 - x^2y + 2x^2y + xy + 3 - 3 \]
\[ (0) + (2x^2y - x^2y + xy) \]
\[ x^2y + xy \]

**Kết quả:** \( x^2y + xy \)

### c)
\( 2x^2y^2 \cdot (x^2y^2 - x^2y^3 - \frac{1}{5}y^5) \)

Thực hiện phân phối \( 2x^2y^2 \):
1. \( 2x^2y^2 \cdot x^2y^2 = 2x^4y^4 \)
2. \( 2x^2y^2 \cdot (-x^2y^3) = -2x^4y^5 \)
3. \( 2x^2y^2 \cdot (-\frac{1}{5}y^5) = -\frac{2}{5}x^2y^7 \)

Ghép lại:
\[ 2x^4y^4 - 2x^4y^5 - \frac{2}{5}x^2y^7 \]

**Kết quả:** \( 2x^4y^4 - 2x^4y^5 - \frac{2}{5}x^2y^7 \)

### d)
\[ \left( \frac{(3ab)^2}{9a^2b^4} \right) : (8ab^2) \]

Tính trước biểu thức trong ngoặc:
\[ (3ab)^2 = 9a^2b^2 \]
Vì thế:
\[ \frac{9a^2b^2}{9a^2b^4} = \frac{b^2}{b^4} = \frac{1}{b^2} \]

Tiếp theo:
\[ \frac{1}{b^2} : (8ab^2) = \frac{1}{8ab^4} \]

**Kết quả:** \( \frac{1}{8ab^4} \)

### e)
\[ (-xy^2)^2 \cdot (x^2 - 2x + 1) \]

Thực hiện đầu tiên:
\[ (-xy^2)^2 = x^2y^4 \]
Tiếp theo, \( x^2 - 2x + 1 \) là biểu thức bậc 2:
\[ x^2 - 2x + 1 = (x - 1)^2 \]

Ghép lại:
\[ x^2y^4 \cdot (x - 1)^2 \]

**Kết quả:** \( x^2y^4(x - 1)^2 \)

### f)
\[ (x + 2y) \cdot (x^2 - 2y + 4z) \]

Thực hiện phân phối:
1. \( x \cdot x^2 = x^3 \)
2. \( x \cdot (-2y) = -2xy \)
3. \( x \cdot (4z) = 4xz \)
4. \( 2y \cdot x^2 = 2yx^2 \)
5. \( 2y \cdot (-2y) = -4y^2 \)
6. \( 2y \cdot (4z) = 8yz \)

Ghép lại:
\[ x^3 + 2yx^2 - 2xy - 4y^2 + 4xz + 8yz \]

**Kết quả:** \( x^3 + 2yx^2 - 2xy - 4y^2 + 4xz + 8yz \)

### g)
\[
\frac{27}{15}x^3yz^5 : \frac{9}{5}xz^3
\]

Chia có nghĩa là nhân với nghịch đảo, vậy:
\[
\frac{27}{15}x^3yz^5 \cdot \frac{5}{9xz^3}
\]

Thực hiện nhân:
\[
\frac{27 \cdot 5}{15 \cdot 9} \cdot \frac{x^3}{x} \cdot y \cdot \frac{z^5}{z^3}
\]

Giản ước:
\[
= \frac{27 \cdot 5}{15 \cdot 9} = \frac{3}{1} => 3
\]
\[
= 3xy z^{2} \quad (z^5/z^3 = z^{2})
\]

**Kết quả:** \( 3xyz^2 \)

### h)
\[
(3x - \frac{1}{2}y)^2
\]

Áp dụng công thức bình phương của một nhị thức:
\[
= (3x)^2 - 2(3x)(\frac{1}{2}y) + (\frac{1}{2}y)^2
\]
\[
= 9x^2 - 3xy + \frac{1}{4}y^2
\]

**Kết quả:** \( 9x^2 - 3xy + \frac{1}{4}y^2 \)

### i)
\[
(3x + 2y)^2 - 4x(3x + y)
\]

Bắt đầu từ việc thực hiện từng phần:
1. \( (3x + 2y)^2 = 9x^2 + 12xy + 4y^2 \)
2. \( 4x(3x + y) = 12x^2 + 4xy \)

Ghép lại:
\[
9x^2 + 12xy + 4y^2 - (12x^2 + 4xy)
\]
\[
= 9x^2 - 12x^2 + 12xy - 4xy + 4y^2
\]
\[
= -3x^2 + 8xy + 4y^2
\]

**Kết quả:** \( -3x^2 + 8xy + 4y^2 \)

Hy vọng những bước giải chi tiết trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×