1. **Nhớ lại** (nhớ + lại): Tức là hồi tưởng về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: "Tôi thường nhớ lại những kỷ niệm đẹp của thời thơ ấu."
2. **Nhớ nhung** (nhớ + nhung): Diễn tả cảm giác nhớ mong một cách sâu sắc và da diết.
- Ví dụ: "Cô ấy cảm thấy nhớ nhung quê hương khi sống xa nhà."
3. **Nhớ thương** (nhớ + thương): Diễn tả sự nhớ đến một người và cảm thấy yêu mến, quý trọng.
- Ví dụ: "Anh luôn nhớ thương bạn bè cũ dù đã lâu không gặp."
4. **Nhớ mong** (nhớ + mong): Diễn tả sự nhớ và mong chờ sự trở lại của một người hoặc điều gì đó.
- Ví dụ: "Những ngày dài chờ đợi, tôi chỉ biết nhớ mong sự trở về của người thân."
5. **Nhớ bận** (nhớ + bận): Mặc dù không phải là từ ghép phổ biến, nhưng có thể dùng để miêu tả trạng thái thường xuyên nhớ điều gì đó và bị phân tâm bởi nó.
- Ví dụ: "Cô ấy thường xuyên cảm thấy nhớ bận công việc vì có quá nhiều thứ phải lo."
#yuno