At school we always prepare a school play. The drama teacher teaches the words and melodies of the songs. We learn the words by heart but at first it was not easy. First form students do not take part in that show. They have a play of their own. Now, 5th form are practicing.
When the day of the show gets near, we rehearse at the theatre. We climb on the stage and off the stage when the teacher asks us to. She does not smile when we are absent.
At this moment, 6th form are singing one of the songs. They generally sing in the music room, but today it is very hot so they are rehearsing in the terrace.
Dịch nghĩa:
Ở trường, chúng mình luôn luôn chuẩn bị một vở kịch. Cô giáo dạy kịch dạy chúng mình lời và giai điệu của các bài hát. Chúng mình học thuộc lòng lời bài hát nhưng lúc đầu thì không dễ. Học sinh lớp Một không tham gia vở kịch đó. Họ có một vở kịch riêng. Bây giờ, lớp Năm đang luyện tập.
Khi ngày diễn xuất đến gần, chúng mình tập luyện ở nhà hát. Chúng mình leo lên sân khấu và xuống sân khấu khi cô giáo yêu cầu. Cô ấy không cười khi chúng mình vắng mặt.
Lúc này, lớp Sáu đang hát một trong những bài hát. Họ thường hát ở phòng âm nhạc, nhưng hôm nay trời rất nóng nên họ đang tập luyện ở hiên.
Giải thích chi tiết từng câu:
* always prepare: Hiện tại đơn, diễn tả thói quen.
* teaches, learn: Hiện tại đơn, diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên.
* was not: Quá khứ đơn, diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
* do not take, have: Hiện tại đơn, diễn tả sự thật.
* are practicing: Hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
* gets, rehearse: Hiện tại đơn, diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.
* climb, asks: Hiện tại đơn, diễn tả hành động lặp đi lặp lại.
* does not smile, are absent: Hiện tại đơn, diễn tả sự thật.
* are singing, sing, is, are rehearsing: Hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.