Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải ΔABC vuông tại A, với AB = c; BC = a; CA = b trong các trường hợp 

Giải ΔABC vuông tại A, với AB = c; BC = a; CA = b trong các trường hợp 
 
0 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải tam giác vuông ABC tại A với các thông số đã cho, ta sử dụng định lý Pythagore và các công thức liên quan đến các góc trong tam giác vuông.

### Trường hợp a: \( a = 5, \hat{B} = 50^\circ \)

1. Tính \( \hat{C} \):
\[
\hat{C} = 90^\circ - \hat{B} = 90^\circ - 50^\circ = 40^\circ
\]

2. Sử dụng định lý sin, ta có:
\[
\frac{a}{\sin B} = \frac{c}{\sin C}
\]
Thay vào:
\[
\frac{5}{\sin 50^\circ} = \frac{c}{\sin 40^\circ} \implies c = 5 \cdot \frac{\sin 40^\circ}{\sin 50^\circ}
\]

3. Tính \( b \):
\[
b = \sqrt{c^2 + a^2}
\]

### Trường hợp b: \( b = 5, \hat{B} = 40^\circ \)

1. Tính \( \hat{C} \):
\[
\hat{C} = 90^\circ - \hat{B} = 90^\circ - 40^\circ = 50^\circ
\]

2. Lại sử dụng định lý sin:
\[
\frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C}
\]
Thay vào:
\[
\frac{5}{\sin 40^\circ} = \frac{c}{\sin 50^\circ} \implies c = 5 \cdot \frac{\sin 50^\circ}{\sin 40^\circ}
\]

3. Tính \( a \):
\[
a = \sqrt{c^2 + b^2}
\]

### Trường hợp c: \( b = 5, \hat{C} = 55^\circ \)

1. Tính \( \hat{B} \):
\[
\hat{B} = 90^\circ - \hat{C} = 90^\circ - 55^\circ = 35^\circ
\]

2. Sử dụng định lý sin:
\[
\frac{b}{\sin C} = \frac{c}{\sin B}
\]
Thay vào:
\[
\frac{5}{\sin 55^\circ} = \frac{c}{\sin 35^\circ} \implies c = 5 \cdot \frac{\sin 35^\circ}{\sin 55^\circ}
\]

3. Tính \( a \):
\[
a = \sqrt{c^2 + b^2}
\]

### Tóm tắt:
Đối với mỗi trường hợp, bạn cần thực hiện các phép tính cụ thể để tìm giá trị của \( a \), \( b \), và \( c \) từ thông tin được cung cấp. Bạn có thể sử dụng máy tính để tính giá trị của các hàm sin để có kết quả chính xác hơn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo