I. Điền vào mỗi chỗ trống bằng giới từ (hoặc cụm giới từ) thích hợp:
* He is extremely experienced in remodeling houses. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc cải tạo nhà cửa.)
* Tim was dissatisfied with the service in the restaurant so he complained to the manager. (Tim không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng nên anh ấy đã phàn nàn với quản lý.)
* She is an expert in Russian history. (Cô ấy là một chuyên gia về lịch sử Nga.)
* Her failure to arrive on time for work led to her being fired. (Việc cô ấy đến làm muộn đã dẫn đến việc cô ấy bị sa thải.)
* Venice is famous for its carnival which takes place once a year. (Venice nổi tiếng với lễ hội hóa trang diễn ra một lần một năm.)
* Karen is very fond of dogs. (Karen rất thích chó.)
* She forgave him for offending her. (Cô ấy đã tha thứ cho anh ấy vì đã xúc phạm cô ấy.)
* She is extremely frightened of spiders. (Cô ấy rất sợ nhện.)
* David is very keen on playing golf at the weekends. (David rất thích chơi golf vào cuối tuần.)
* Crash diets are harmful to one's health. (Chế độ ăn kiêng crash rất có hại cho sức khỏe.)
* He hasn't heard from his pen friend in China for a while. (Anh ấy đã không nhận được tin tức từ bạn bút ở Trung Quốc trong một thời gian.)
* The Prince of Wales is heir to the British throne. (Thái tử Charles là người thừa kế ngai vàng của nước Anh.)
* I was very impressed by his extensive knowledge of English literature. (Tôi rất ấn tượng với kiến thức sâu rộng của anh ấy về văn học Anh.)
* She insisted on having her lawyer present before signing the contract. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu luật sư của mình có mặt trước khi ký hợp đồng.)
* The teacher was intent on helping the weak student catch up with the rest of the class. (Giáo viên tập trung vào việc giúp học sinh yếu đuối bắt kịp các bạn khác trong lớp.)
* Martin failed to pass his driving test for the second time. (Martin đã không vượt qua bài thi bằng lái lần thứ hai.)
* There's no excuse for her rude behavior. (Không có lý do gì cho hành vi thô lỗ của cô ấy.)
* She was very jealous of her friend's popularity. (Cô ấy rất ghen tị với sự nổi tiếng của bạn mình.)
* Fiona was named after her grandmother. (Fiona được đặt tên theo bà của cô ấy.)
* That actress is notorious for causing problems with her co-stars. (Nữ diễn viên đó nổi tiếng vì gây ra rắc rối với các đồng nghiệp.)
* Is the surgeon going to operate on her tomorrow? (Bác sĩ phẫu thuật sẽ phẫu thuật cho cô ấy vào ngày mai chứ?)
* Most students object to wearing school uniforms. (Hầu hết học sinh phản đối việc mặc đồng phục.)
* I mistook you for Pamela - you look alike. (Tôi đã nhầm bạn với Pamela - hai bạn trông giống nhau.)
* The candidate made a good impression on the voters after his speech. (Ứng cử viên đã tạo ấn tượng tốt với cử tri sau bài phát biểu của mình.) * He was expelled from school for hitting another student. (Cậu ta bị đuổi học vì đánh bạn học.)
II. Điền vào mỗi chỗ trống bằng một trạng từ phù hợp:
* I'm trying to give up eating junk food. (Tôi đang cố gắng bỏ ăn đồ ăn vặt.)
* Fortunately, everyone saw through Iain's lies. (May mắn thay, mọi người đã nhìn thấu những lời nói dối của Iain.)
* Put the lid on the cake tin, Brian - it'll keep the flies out. (Đậy nắp hộp bánh lại đi, Brian - như vậy ruồi sẽ không bay vào.)
* When I phoned the shop to complain, I was put through to the manager. (Khi tôi gọi điện đến cửa hàng để phàn nàn, tôi đã được chuyển đến gặp quản lý.)
* Why don't we look up the information we need on the Internet? (Tại sao chúng ta không tìm kiếm thông tin cần thiết trên Internet?)
* The construction company wants to pull down the old factory and build some new houses in its place. (Công ty xây dựng muốn phá bỏ nhà máy cũ và xây dựng một số ngôi nhà mới ở đó.)
* The whole family went to see Doug off at the airport when he left to go on his trip around Asia. (Cả gia đình đã đến sân bay tiễn Doug khi anh ấy bắt đầu chuyến đi vòng quanh châu Á.)
* Michelle finds it difficult to keep up with her schoolwork as she works in a restaurant almost every evening. (Michelle thấy khó để theo kịp bài vở ở trường vì cô ấy làm việc ở nhà hàng gần như mỗi tối.)
* The bank robbers managed to get away with almost £1 million. (Những tên cướp ngân hàng đã trốn thoát với gần 1 triệu bảng Anh.)
* Look, there's a crowd of people over there - what's going on? (Nhìn kìa, có một đám đông người ở đó - chuyện gì đang xảy ra vậy?)
* John promised to take me out for a meal to make up for missing my birthday. (John hứa sẽ đưa tôi đi ăn để bù lại việc anh ấy đã bỏ lỡ sinh nhật của tôi.)
* They let us into the room after we showed them our invitation card. (Họ cho chúng tôi vào phòng sau khi chúng tôi đưa cho họ thiệp mời.)
* The coach broke down on the way to the airport and I nearly missed my flight. (Xe buýt bị hỏng trên đường đến sân bay và tôi suýt bị lỡ chuyến bay.)