LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chứng minh hai đẳng thức sau

1 trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để chứng minh hai đẳng thức đã cho, ta sẽ làm từng phần một:

### 1. Chứng minh đẳng thức:
\[
(\cos a)^4 - (\sin a)^4 = \cos^2 a - \sin^2 a
\]

**Bước 1:** Sử dụng hằng đẳng thức hiệu của hai luỹ thừa:
\[
x^4 - y^4 = (x^2 + y^2)(x^2 - y^2)
\]
Với \( x = \cos a \) và \( y = \sin a \):

\[
(\cos a)^4 - (\sin a)^4 = (\cos^2 a + \sin^2 a)(\cos^2 a - \sin^2 a)
\]

**Bước 2:** Biết rằng:
\[
\cos^2 a + \sin^2 a = 1
\]
Do đó, ta có:
\[
(\cos^4 a - \sin^4 a) = 1 \cdot (\cos^2 a - \sin^2 a) = \cos^2 a - \sin^2 a
\]
Vậy đẳng thức 1 đúng.

### 2. Chứng minh đẳng thức:
\[
\sin^4 a + \cos^2 a \cdot \sin^2 a + \sin^2 a = 2 \sin^2 a
\]

**Bước 1:** Gộp các hạng tử lại:
\[
\sin^4 a + \sin^2 a + \cos^2 a \cdot \sin^2 a
\]
Thay \( \cos^2 a = 1 - \sin^2 a \):
\[
= \sin^4 a + \sin^2 a + (1 - \sin^2 a) \sin^2 a
\]
\[
= \sin^4 a + \sin^2 a + \sin^2 a - \sin^4 a
\]
\[
= 2 \sin^2 a
\]

Vậy đẳng thức 2 cũng đúng.

### Kết luận:
Hai đẳng thức đã chứng minh là đúng:
1. \((\cos a)^4 - (\sin a)^4 = \cos^2 a - \sin^2 a\)
2. \(\sin^4 a + \cos^2 a \sin^2 a + \sin^2 a = 2 \sin^2 a\)
1
0
Trúc Nguyễn
07/08 18:23:09
+5đ tặng
1)
áp dụng hằng đnagử thức số 3;
a^2-b^2=(a+b)(a-b)

vậy;
=( cos ^2 a -sin ^2 a) (cos ^2 a+ cos^2 a)
=cos ^2 a- sin ^2 a(vì sin ^2 a+cos ^2 a=1)(đpcm)
2)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư