Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
A. determined — "determined" không đúng; từ đúng là "determine" để phù hợp với ngữ cảnh của câu.
B. fateful — "fateful" nên được thay bằng "fate" để diễn đạt đúng ý nghĩa. "Fateful" có nghĩa là định mệnh, trong khi "fate" là số phận.
D. fluctuated — "fluctuated" nên thay bằng "fluctuating" để phù hợp với thì của câu. "Fluctuating" là dạng hiện tại tiếp diễn.
C. foreseeable — "foreseeable" không đúng; từ đúng là "foresee" để phù hợp với câu hỏi về dự đoán.
D. freaky — "freaky" nên thay bằng "freak" để mô tả tình huống kỳ lạ. "Freaky" có nghĩa là kỳ quái hoặc lạ lùng, trong khi "freak" là người hoặc vật không bình thường.
C. the odds of — "the odds of" là cụm từ đúng để diễn tả xác suất hoặc khả năng xảy ra.
B. rain heavily — "rain heavily" là cụm từ đúng để mô tả mưa mạnh.
B. risk/on — "risk/on" là cụm từ chính xác để diễn tả việc chấp nhận rủi ro.
C. sun yourself — "sun yourself" là cụm từ đúng để mô tả việc tắm nắng.
A. pose — "pose" là động từ đúng để diễn tả việc gây ra mối đe dọa.
C. good — "good" thời tiết là từ phù hợp để mô tả thời tiết tốt cho việc nướng thịt ngoài trời.
D. Strong — "strong" gió là từ phù hợp để mô tả gió mạnh.
B. gust — "gust" là từ đúng để chỉ một cơn gió mạnh, ngắn hạn.
A. bet/on — "bet/on" là cụm từ chính xác để mô tả việc đặt cược vào một sự kiện.
C. for certain — "for certain" là cụm từ đúng để chỉ sự chắc chắn
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |