Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Question 16. I am sorry to say, however, that none of the audience, even with the plenary absolution in advance, were inclined to __________ a chance on it.
C. risk — Cụm từ "risk a chance" có nghĩa là chấp nhận rủi ro, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 17. Only __________ heavy spending on television commercials and intensive personal campaigning have his rivals overtaken him.
C. by dint of — "By dint of" có nghĩa là nhờ vào, dùng để chỉ sự nỗ lực hoặc phương pháp nào đó để đạt được điều gì.
Question 18. Analysis of risk factors for infection suggested contamination of indoor kitchen, bathroom, toilet, and __________ disposal area.
A. waste — "Waste disposal area" là khu vực xử lý rác thải, phù hợp với ngữ cảnh.
Question 19. Unless you want to cram everything side by side, you'll find yourself __________ out of space quickly.
B. running — "Running out of space" có nghĩa là cạn kiệt không gian, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Question 20. Many eco-socialists also oppose Malthusianism and are alarmed by the gulf between the Global North and the Global South.
D. green politics — "Green politics" liên quan đến các vấn đề môi trường và xã hội, phù hợp với chủ đề của câu.
Question 21. It just means you are taking your best guess __________ how many calories you are eating.
A. at — "Guess at" là cụm từ đúng khi đoán số lượng hoặc thông tin gì đó.
Question 22. I happen __________ in bio-medicine and interact with med students and youngish doctors from both countries.
A. to work — "Happen to work" có nghĩa là tình cờ làm việc trong lĩnh vực nào đó.
Question 23. You may also need to consider stopping a game temporarily due to adverse weather conditions, such as __________ lightning or a sudden hailstorm.
C. thunder — "Thunder" là từ đúng để mô tả hiện tượng thời tiết có thể gây ra sự cố trong trận đấu.
Question 24. Be very cautious when investing or gambling because this square may just __________ your luck too far.
B. push — "Push your luck" có nghĩa là thử thách vận may của bạn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 25. I’d bet no collection would be so foolish as to __________ luck with its holdings, even of those works made in the last few years.
A. trust — "Trust luck" có nghĩa là dựa vào may mắn, phù hợp với ngữ cảnh.
Question 26. Police said Monday that Johnson appeared to have died of natural __________.
C. causes — "Natural causes" có nghĩa là nguyên nhân tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh về nguyên nhân cái chết.
VOCABULARY IN CONTRAST
Question 27. The mice underwent a series of tests designed to __________ the symptoms of mania.
D. unerring — "Unerring" có nghĩa là chính xác tuyệt đối, phù hợp với mục đích của các bài kiểm tra.
Question 28. For all the significance we __________ to images, the real power resides in words.
B. ascribe — "Ascribe" có nghĩa là gán cho hoặc cho là thuộc về, phù hợp với ngữ cảnh về sự quan trọng của hình ảnh
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |