I. Rearrange the words to make meaningful sentences.
* They usually give you a free product if you make a large purchase.
* Dịch: Họ thường tặng bạn một sản phẩm miễn phí nếu bạn mua hàng với số lượng lớn.
* Nearly every consumer always looks for a way to save money when going out.
* Dịch: Gần như mọi người tiêu dùng luôn tìm cách để tiết kiệm tiền khi đi mua sắm.
* We often don't bring much cash with us when going out.
* Dịch: Chúng ta thường không mang nhiều tiền mặt khi đi ra ngoài.
* She frequently goes to Tan Binh market to purchase items for her shop.
* Dịch: Cô ấy thường xuyên đến chợ Tân Bình để mua hàng cho cửa hàng của mình.
* How often does she go shopping with her classmates?
* Dịch: Cô ấy đi mua sắm với bạn cùng lớp thường xuyên như thế nào?
* Some people never buy anything without a coupon or a discount.
* Dịch: Một số người không bao giờ mua bất cứ thứ gì nếu không có phiếu giảm giá hoặc chiết khấu.
* Many of our customers occasionally share fashion information with their friends.
* Dịch: Nhiều khách hàng của chúng tôi thỉnh thoảng chia sẻ thông tin về thời trang với bạn bè của họ.
* When you visit a farmer's market, you will find lots of home-grown vegetables.
* Dịch: Khi bạn đến chợ nông sản, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều loại rau củ trồng tại nhà.
II. Complete the second sentences so that it has a similar meaning to the first one.
* Jane's hairstyle is not as modern as Anna's hairstyle.
* Anna's hairstyle is more modern than Jane's. (Kiểu tóc của Anna hiện đại hơn kiểu tóc của Jane.)
* This mall has many fashion stores.
* There are many fashion stores in this mall. (Có rất nhiều cửa hàng thời trang trong trung tâm mua sắm này.)