LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

For questions 46-55, fill each of the following numbered blanks with ONE suitable word and write your answers in the corresponding numbered boxes provided

Giải thích chi tiết và dịch nghĩa giúp mình nha mình sẽ tặng 500 xu
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Trong ảnh có nội dung sau đây:

```
Part 1: For questions 46-55, fill each of the following numbered blanks with ONE suitable word and write your answers in the corresponding numbered boxes provided. (10 pts)

In most art museums, the paintings on the wall just look flat, but sometimes visitors come across an image that appears to be three-dimensional. The artist has cleverly used colors, lines, and shading to give the painting some depth, making it more (46) ______. The artistic technique of creating three-dimensional images of something on a flat surface is called trompe l'oeil, a French phrase (47) ______ trick the eye. Today, some artists are adapting the idea of tricking the eye to make things become invisible. A new (48) ______ for this is camouflage art. In nature, there are major benefits to using camouflage to blend (49) ______ with the surroundings. Becoming invisible, or at (50) ______, being harder to see on the ground or in a tree, allows insects and animals to hide from things that might eat them. It also allows them to get close (51) ______ to surprise other insects or smaller animals that they want to catch and eat. Artists are not hiding or preparing to attack. (52) ______ they are using the idea of camouflage to make urban spaces look nicer or to make statements with their art. Sometimes they just do it for fun. Artists can make these things more interesting and in some cases make them (53) ______ visible. In many urban areas, large buildings have been painted with amazing murals that trick our eyes. Thus, ordinary brick walls are transformed into interesting (54) ______ of art. Temporary walls put up to keep people out of a (55) ______ site can be painted like the finished building to camouflage the site.
```
4 trả lời
Hỏi chi tiết
100
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suitable words for the blanks:

46. realistic
47. optical
48. technique
49. surroundings
50. becoming
51. easier
52. become
53. more
54. art
55. temporary

Please write these answers in the corresponding numbered boxes provided.
2
0
Heyy
10/08 09:49:50
+5đ tặng
  1. 46) engaging

    • Giải thích: Từ "engaging" có nghĩa là hấp dẫn hoặc thu hút. Trong ngữ cảnh này, từ này được sử dụng để mô tả các bức tranh có hiệu ứng ba chiều, làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn.
  2. (47) meaning

    • Giải thích: Từ "meaning" có nghĩa là có ý nghĩa hoặc mục đích. Trong câu này, từ này được dùng để giải thích rằng cụm từ "trompe l'oeil" có ý nghĩa là làm cho mắt bị lừa dối.
  3. (48) example

    • Giải thích: Từ "example" có nghĩa là ví dụ. Trong câu này, từ này được dùng để chỉ ra rằng nghệ thuật ngụy trang là một ví dụ cho việc sử dụng kỹ thuật làm cho mắt bị lừa dối.
  4. (49) in

    • Giải thích: Từ "in" được sử dụng để chỉ sự hòa nhập vào môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh này, "blend in" có nghĩa là hòa lẫn vào xung quanh.
  5. (50) least

    • Giải thích: Từ "least" có nghĩa là ít nhất. Trong câu này, từ này được sử dụng để chỉ rằng các động vật hoặc côn trùng trở nên khó thấy hơn ít nhất là trong một số tình huống.
  6. (51) up

    • Giải thích: Từ "up" được sử dụng trong cụm từ "get close up," có nghĩa là đến gần hoặc tiếp cận.
  7. (52) Instead

    • Giải thích: Từ "Instead" có nghĩa là thay vào đó. Trong câu này, từ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa việc sử dụng nghệ thuật ngụy trang để ẩn mình và việc các nghệ sĩ sử dụng nó để trang trí hoặc tạo ra tuyên bố.
  8. (53) more

    • Giải thích: Từ "more" được dùng để so sánh, trong ngữ cảnh này có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc dễ thấy hơn.
  9. (54) pieces

    • Giải thích: Từ "pieces" có nghĩa là những phần hoặc mảnh. Trong ngữ cảnh này, từ này dùng để chỉ các phần của nghệ thuật hoặc các bức tranh.
  10. (55) construction

    • Giải thích: Từ "construction" có nghĩa là xây dựng hoặc công trình. Trong câu này, từ này được sử dụng để chỉ những khu vực đang được xây dựng.

Tóm lại, các từ cần điền vào các chỗ trống là:

  1. engaging
  2. meaning
  3. example
  4. in
  5. least
  6. up
  7. Instead
  8. more
  9. pieces
  10. construction

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
10/08 09:50:05
+4đ tặng
1. Đáp án:
   46. interesting
   47. to
   48. term
   49. in
   50. least
   51. up
   52. Instead,
   53. more
   54. pieces
   55. construction
 
2. Giải thích:
   - **46. interesting**: Từ này phù hợp vì nó mô tả cảm giác mà một bức tranh có chiều sâu mang lại cho người xem, khiến họ cảm thấy thú vị hơn.
   - **47. to**: Từ "to" là giới từ phù hợp để diễn tả mục đích của cụm từ "trick the eye".
   - **48. term**: "Term" là từ thích hợp để chỉ một thuật ngữ mới cho nghệ thuật ngụy trang.
   - **49. in**: Giới từ "in" được sử dụng để chỉ việc hòa nhập với môi trường xung quanh.
   - **50. least**: "Least" được dùng để nhấn mạnh rằng việc trở nên khó nhìn thấy là một lợi thế, ngay cả khi không hoàn toàn vô hình.
   - **51. up**: "Up" là từ phù hợp để diễn tả hành động tiếp cận gần hơn với con mồi.
   - **52. Instead,**: Từ này được dùng để chỉ sự khác biệt giữa hành động của động vật và nghệ sĩ.
   - **53. more**: "More" được dùng để nhấn mạnh rằng nghệ sĩ có thể làm cho các tác phẩm trở nên rõ ràng hơn.
   - **54. pieces**: "Pieces" là từ thích hợp để chỉ các tác phẩm nghệ thuật.
   - **55. construction**: "Construction" là từ phù hợp để chỉ một địa điểm đang được xây dựng. 
 
Tất cả các từ này đều phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn và giúp hoàn thiện ý nghĩa của nó.
1
0
dieu thu
10/08 09:51:08
+3đ tặng
46. realistic
47. optical
48. technique
49. surroundings
50. becoming
51. easier
52. become
53. more
54. art
55. temporary
2
0
Amelinda
10/08 09:54:28
+2đ tặng
46. realistic: Từ này mang nghĩa "hữu hình", "có thật", giúp nhấn mạnh cảm giác chiều sâu mà bức tranh mang lại.
47. meaning: Cụm từ "trompe l'oeil" có nghĩa là "lừa mắt", vì vậy "meaning" sẽ phù hợp để diễn tả ý nghĩa của cụm từ này.
48. category: Từ này chỉ một loại, một hạng mục, và trong trường hợp này, nó dùng để chỉ một loại hình nghệ thuật mới.
49. into: Cụm từ "blend into" có nghĩa là "hòa vào", "trộn lẫn vào", giúp diễn tả khả năng ngụy trang của sinh vật.
50. least: Cụm từ "at least" mang nghĩa "ít nhất", nhấn mạnh mức độ khó khăn của việc nhìn thấy một vật thể khi nó ngụy trang.
51. enough: Từ này thể hiện ý muốn tiếp cận mục tiêu một cách đủ gần để tấn công.
52. Instead: Từ này dùng để chỉ sự đối lập giữa mục đích của các nghệ sĩ và mục đích của động vật khi sử dụng ngụy trang.
53. less: Từ này tạo ra sự tương phản với ý tưởng ban đầu là làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng hơn.
54. canvases: Từ này chỉ những bức tranh lớn, thường được vẽ trên tường, và phù hợp với ngữ cảnh mô tả những bức tranh tường ấn tượng.
55. construction: Từ này chỉ một công trình xây dựng đang được tiến hành, và việc sử dụng tường tạm thời để che chắn là một hoạt động thường thấy trong xây dựng.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư