**I. Đáp án:**
1. B. legend
2. D. earned
3. C. famous
4. A. Moonwalk
5. B. music charts
6. C. watched
7. B. best selling
8. D. sale off
**II. Giải thích:**
1. **legend**: Michael Jackson được coi là một huyền thoại trong âm nhạc, vì vậy từ "legend" là phù hợp nhất.
2. **earned**: Từ này có nghĩa là "đạt được", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự thành công của các album của Jackson.
3. **famous**: Michael Jackson nổi tiếng với phong cách âm nhạc và vũ đạo của mình, do đó "famous" là từ chính xác.
4. **Moonwalk**: Đây là một trong những kỹ thuật nhảy nổi tiếng nhất của Michael Jackson, vì vậy nó là lựa chọn đúng.
5. **music charts**: Michael Jackson đã thống trị các bảng xếp hạng âm nhạc, do đó cụm từ này là chính xác.
6. **watched**: MTV đã phát sóng các video của Jackson, vì vậy "watched" là từ phù hợp.
7. **best selling**: Michael Jackson đã đạt được nhiều giải thưởng cho album bán chạy nhất, do đó cụm từ này là chính xác.
8. **sale off**: Cụm từ này có thể hiểu là "bán ra", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự nổi tiếng của Michael Jackson trong ngành công nghiệp giải trí.
**III. Sắp xếp lại câu:**
1. This painting is made with natural colours on traditional paper.
2. Last week, I saw many interesting portraits in the art gallery.
3. The piano is much heavier than other instruments.
4. The villagers are as friendly as they were years ago.
5. This film is longer than the film I watched yesterday.
6. Classical music isn't as interesting as rock music.