Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense):
* Chủ đề điện thoại:
* I will buy a new phone next month. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)
* She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
* Chủ đề du lịch:
* We will travel to Europe next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
* They will visit Vietnam in the future. (Họ sẽ đến thăm Việt Nam trong tương lai.)
Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense):
* Chủ đề thời tiết:
* It is going to rain soon. (Trời sắp mưa rồi.)
* The sun is going to shine tomorrow. (Mặt trời sẽ chiếu sáng vào ngày mai.)
* Chủ đề kế hoạch:
* I am going to study for my exam tonight. (Tôi sẽ học bài cho kỳ thi của tôi tối nay.)
* They are going to have a party this weekend. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)