6. Mike is always proud of his success at school.
- Giải thích: "Proud of" là cụm từ đúng để diễn tả niềm tự hào về điều gì đó.
7. Many companies participated in the trade fair.
- Giải thích: "Participated in" là cụm từ chính xác khi nói về việc tham gia một sự kiện hoặc hoạt động.
8. Never put off till tomorrow what you can do today.
- Giải thích: "Put off" có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại việc gì đó.
9. They went on playing despite it started to rain.
- Giải thích: "Despite" được sử dụng để chỉ sự tiếp tục của hành động bất chấp hoàn cảnh.
10. In the 18th century, workers loved wearing jeans because it did not tear off easily.
- Giải thích: "Tear off" có nghĩa là rách hoặc bị rơi ra, là mô tả chính xác về đặc tính của quần jeans.
11. We've got plenty of time, so there's no need to rush.
- Giải thích: "Plenty of" có nghĩa là nhiều, đủ để làm gì đó.
12. Shut the window, otherwise it'll get too cold in here.
- Giải thích: "Otherwise" được sử dụng để chỉ một kết quả không mong muốn nếu hành động không được thực hiện.
13. If she were rich, she would travel around the world.
- Giải thích: Trong câu điều kiện loại 2, dùng "were" cho cả ngôi thứ ba số ít và số nhiều để diễn tả tình huống giả định.
14. The polluted river is smelly and filthy.
- Giải thích: "Filthy" là từ chính xác để mô tả sự bẩn thỉu, ô nhiễm.
15. I wish you would stop making that noise. It's bothering me.
- Giải thích: "Would stop" diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu về việc thay đổi hành động.
16. I expect to receive a postcard from my pen friend in England today.
- Giải thích: "To receive" là dạng động từ đúng khi diễn tả sự mong đợi về hành động sẽ xảy ra.