Dưới đây là đáp án và giải thích cho bài tập của bạn:
### I. Đặt động từ trong ngoặc vào thì hiện tại đơn đúng.
1. We **do** many activities at break time.
- Giải thích: "do" là động từ chính, diễn tả hành động thường xuyên xảy ra.
2. The art club in my school **provides** some interesting activities.
- Giải thích: "provides" được chia theo ngôi số ít (art club) nên thêm "s".
3. My children **live** at a boarding school.
- Giải thích: "live" không thay đổi vì chủ ngữ là số nhiều (children).
4. Mary often **skips** with her classmates in the school yard.
- Giải thích: "skips" được chia theo ngôi số ít (Mary) nên thêm "s".
5. Lan **wants** to borrow my compass.
- Giải thích: "wants" được chia theo ngôi số ít (Lan) nên thêm "s".
6. She **is** very creative - She **writes** poems and paints.
- Giải thích: "is" là động từ to be, "writes" được chia theo ngôi số ít (She) nên thêm "s".
7. My new school **has** large classrooms.
- Giải thích: "has" được chia theo ngôi số ít (school) nên thêm "s".
8. Lan **will help** you with your homework?
- Giải thích: Câu hỏi này cần động từ "will" để diễn tả ý định trong tương lai.
9. Her daughter **does not study** at an international school.
- Giải thích: "does not" được sử dụng để phủ định trong thì hiện tại đơn.
10. They usually **do** judo in the gym after school.
- Giải thích: "do" là động từ chính, diễn tả hành động thường xuyên xảy ra.
11. His brother **does not want** to study overseas.
- Giải thích: "does not" được sử dụng để phủ định trong thì hiện tại đơn.
12. His brother **wants** to study overseas?
- Giải thích: "wants" được chia theo ngôi số ít (brother) nên thêm "s".
13. My father **gives** me 10.000 VND a day pocket money.
- Giải thích: "gives" được chia theo ngôi số ít (father) nên thêm "s".
14. Peter **shares** a room with two other students.
- Giải thích: "shares" được chia theo ngôi số ít (Peter) nên thêm "s".
15. She **is not** smart in this T-shirt.
- Giải thích: "is" là động từ to be, dùng để phủ định.
16. You **like** swimming?
- Giải thích: "like" không thay đổi vì chủ ngữ là "you".
17. You **remember** me?
- Giải thích: "remember" không thay đổi vì chủ ngữ là "you".
18. Your mother **cleans** the house every day?
- Giải thích: "cleans" được chia theo ngôi số ít (mother) nên thêm "s".
19. My brother **does not like** doing the gardening.
- Giải thích: "does not" được sử dụng để phủ định trong thì hiện tại đơn.
20. You **do** homework every day?
- Giải thích: "do" là động từ chính, diễn tả hành động thường xuyên xảy ra.
### II. Đặt động từ trong ngoặc vào thì hiện tại đơn đúng.
1. We **live** in the city most of the year.
- Giải thích: "live" không thay đổi vì chủ ngữ là số nhiều (We).
2. Lorie **travels** to Paris every Sunday.
- Giải thích: "travels" được chia theo ngôi số ít (Lorie) nên thêm "s".
3. I **bake** cookies twice a month.
- Giải thích: "bake" không thay đổi vì chủ ngữ là "I".
4. You always **teach** me new things.
- Giải thích: "teach" không thay đổi vì chủ ngữ là "you".
5. She **helps** the kids of the neighborhood.
- Giải thích: "helps" được chia theo ngôi số ít (She) nên thêm "s".