Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the words/phrases in the correct column

giúp
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
**Exercise 6. Put the words/phrases in the correct column.**

| Food and drinks | Activities | Environment |
|-----------------|---------------------|-------------|
| rubbish | vegetables | coffee | littering | pizza | watching TV | washing clothes | taking a bath | jogging | orange juice |

**Exercise 7. Choose the best option to complete each sentence. Circle A, B or C.**

1. Jenny ___ fishing twice a week.
A. do
B. does
C. will go

2. Playing soccer is so fun! I ___ my classmates to join me next week.
A. asked
B. ask
C. will ask

3. I enjoy ___ because I love watching plants growing.
A. a garden
B. gardening
C. to garden

4. What ___ your parents do at the weekend?
A. do
B. will do
C. does/do

5. Tony doesn’t feel interested in playing the piano anymore, so he ___ another hobby next year.
A. takes up
B. taking up
C. will take up

6. She is having ___ She’s hot and coughs a lot.
A. spots
B. flu
C. earache

7. I’m very ___ I’ve been working all day.
A. tired
B. strong
C. tiring

8. I ___ terrible toothache. I can’t chew.
A. have a
B. feel
C. have

9. My cold is better, but I still have ___
A. cough
B. a cough
C. flu

**UNIT 2: HEALTHY LIVING**
**33**
1 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the words/phrases sorted into the correct columns:

### Food and Drinks
- coffee
- pizza
- orange juice
- vegetables

### Activities
- watching TV
- fishing
- jogging
- gardening
- washing clothes
- taking a bath

### Environment
- rubbish
- littering
- trees
- flu

Feel free to ask if you need anything else!
1
0
Hye Nari
12/08 09:52:14
+5đ tặng
Exercise 6: Phân loại từ
  • Đồ ăn thức uống: vegetables, coffee, pizza, orange juice
  • Hoạt động: jogging, watching TV, washing clothes, taking a bath
  • Môi trường: littering, rubbish, trees, dumping site
Exercise 7: Chọn đáp án đúng
  1. Jenny goes fishing twice a week. (Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen)
  2. I will ask my classmates to join me next week. (Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai)
  3. I enjoy gardening because I love watching plants growing. (Danh động từ "gardening" làm tân ngữ cho động từ "enjoy")
  4. What do your parents often do at the weekend? (Thì hiện tại đơn dùng để hỏi về thói quen)
  5. Tony will take up another hobby next year. (Thì tương lai đơn diễn tả một quyết định được đưa ra)
  6. She is having flu. (Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một tình trạng tạm thời)
  7. I'm very tired. (Tính từ "tired" miêu tả cảm giác của người nói)
  8. I have a terrible toothache. (Cấu trúc "have a + bệnh")
  9. I still have a cough. (Danh từ đếm được số ít đi kèm với "a")

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo