Câu 1: Mark: Can I join the recycling event? - Phong: ...
- Đáp án: B. Of course you can.
- Giải thích: Đây là câu mời tham gia hoạt động. Câu trả lời "Of course you can" (Tất nhiên rồi) là câu trả lời khẳng định, lịch sự và khuyến khích.
Câu 2: Tom: Are you going to the opening of our community new music club? - Nam: ...
- Đáp án: A. Certainly.
- Giải thích: Câu hỏi hỏi về dự định tham gia một sự kiện. Câu trả lời "Certainly" (Chắc chắn rồi) là câu trả lời khẳng định, lịch sự và trực tiếp.
Câu 3: Nam: My elderly neighbour needs some help with her garden. - Sue: ...
- Đáp án: C. Will you help her?
- Giải thích: Đối phương đang chia sẻ về một vấn đề và cần sự giúp đỡ. Câu hỏi "Will you help her?" (Bạn sẽ giúp cô ấy chứ?) là câu hỏi mở, thể hiện sự quan tâm và muốn giúp đỡ.
Câu 4: Phong: We have collected over one thousand books for our community library today. - Tom: ...
- Đáp án: A. Congratulations.
- Giải thích: Đối phương đang chia sẻ một thành tích. Câu nói "Congratulations" (Chúc mừng) là cách bày tỏ sự vui mừng và khen ngợi.
Câu 5: Mark: Have you ever done community service? - Phong: ...
- Đáp án: C. Many times.
- Giải thích: Câu hỏi hỏi về kinh nghiệm làm việc thiện nguyện. Câu trả lời "Many times" (Nhiều lần) là câu trả lời ngắn gọn, trực tiếp và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.