Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word or phrase (A; B; C or D) that best completes the sentence

giúp ạ
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
46
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for each of the sentences:

1. **B. donated** – "Before he died, he donated much of his money to charities."

2. **C. less** – "The rates of childhood obesity are on the increase as today’s children eat more junk food and get less exercise than previous generations of children."

3. **C. Chopping** – "Woodworking is very interesting, but it is a very difficult hobby."

4. **A. injure** – "Sitting in front of the computer for too long may injure your eyes."

5. **C. What a good job!** – "We’ve collected a lot of clothes for poor children. What a good job!"

6. **B. going** – "I enjoy going to the gym because it helps me keep fit."

7. **B. spent** – "When young, my father was physically active, and he spent a lot of time playing sport and team games."

8. **D. dancing** – "My hobby is dancing. I like relaxing by moving my body to music."

9. **A. made** – "Last summer, my group made postcards and sold them to raise money for orphans."

10. **C. Why don’t we go swimming or cycling?** – "Yeah. Good idea. They are both healthy. Why don’t we go swimming or cycling?"

Feel free to ask if you have more questions!
0
0
BÙI TUYẾT HẠNH
12/08 14:13:44
+5đ tặng
1) B
2) B
3) A
4) D
5) A
6) B
7) B
8) D
9) A
10) C

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
12/08 17:08:40
+4đ tặng

Đáp án và giải thích:

  1. B. donated:

    • Nghĩa: quyên góp
    • Giải thích: Câu này nói về việc người đó đã quyên góp một phần lớn tiền của mình cho các tổ chức từ thiện trước khi qua đời. Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa.
  2. C. less:

    • Nghĩa: ít hơn
    • Giải thích: Câu này nói về tỷ lệ trẻ em béo phì ngày càng tăng. Lý do là vì trẻ em ngày nay ăn nhiều đồ ăn nhanh hơn và vận động ít hơn so với các thế hệ trước.
  3. B. Carving:

    • Nghĩa: chạm khắc
    • Giải thích: Chạm khắc gỗ là một sở thích thú vị nhưng cũng rất khó.
  4. D. hurt:

    • Nghĩa: làm đau
    • Giải thích: Ngồi trước máy tính quá lâu có thể gây hại cho mắt.
  5. C. What a good job!

    • Nghĩa: Thật là một việc làm tốt!
    • Giải thích: Đây là câu cảm thán để khen ngợi việc làm của người khác.
  6. B. going:

    • Nghĩa: đi
    • Giải thích: Cấu trúc enjoy + V-ing: thích làm gì đó.
  7. B. spent:

    • Nghĩa: dành thời gian
    • Giải thích: Câu này nói về thói quen trong quá khứ của bố bạn.
  8. D. dancing:

    • Nghĩa: nhảy
    • Giải thích: Câu này nói về sở thích của người nói là nhảy.
  9. A. made:

    • Nghĩa: làm
    • Giải thích: Nhóm của bạn đã làm những tấm thiệp và bán chúng để gây quỹ cho trẻ mồ côi.
  10. C. Why don't we go swimming or cycling?

  • Nghĩa: Tại sao chúng ta không đi bơi hoặc đi xe đạp?
  • Giải thích: Đây là một gợi ý để làm gì đó. Câu trả lời "Yeah. Good idea. They are both healthy." cho thấy đây là một gợi ý tốt.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×