1. Đáp án: C. button
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "button" phát âm là /ʌ/, trong khi các từ còn lại (stay, share, chicken) có phần gạch chân phát âm là /eɪ/, /ɛə/, /ɪ/.
2. Đáp án: D. cool
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "cool" phát âm là /uː/, trong khi các từ còn lại (children, balls, kitchen) có phần gạch chân phát âm là /ɪ/, /ɔː/, /ɪ/.
3. Đáp án: A. laughs
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "laughs" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại (looked, writes, washed) có phần gạch chân phát âm là /ʊ/, /aɪ/, /ɔː/.
4. Đáp án: C. advanced
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "advanced" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại (white, late, wished) có phần gạch chân phát âm là /aɪ/, /eɪ/, /ɪ/.
5. Đáp án: A. big
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "big" phát âm là /ɪ/, trong khi các từ còn lại (saved, missed, buzzed) có phần gạch chân phát âm là /eɪ/, /ɪ/, /ʌ/.
6. Đáp án: A. dressed
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "dressed" phát âm là /ɛ/, trong khi các từ còn lại (taught, studied, traveled) có phần gạch chân phát âm là /ɔː/, /aʊ/, /æ/.
7. Đáp án: C. lived
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "lived" phát âm là /ɪ/, trong khi các từ còn lại (reduced, polluted, expressed) có phần gạch chân phát âm là /juː/, /ʊ/, /ɛ/.
8. Đáp án: C. looked
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "looked" phát âm là /ʊ/, trong khi các từ còn lại (places, lakes, handed) có phần gạch chân phát âm là /eɪ/, /eɪ/, /æ/.
9. Đáp án: D. missed
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "missed" phát âm là /ɪ/, trong khi các từ còn lại (consulted, decided, expected) có phần gạch chân phát âm là /ə/, /aɪ/, /ɛ/.
10. Đáp án: D. advanced
Giải thích: Phần gạch chân trong từ "advanced" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại (received, rested, serviced) có phần gạch chân phát âm là /iː/, /ɛ/, /ɪ/.