1. Đáp án:
26. living
27. flowers
28. carpet
29. stands
30. bookshelf
2. Giải thích:
- 26. "living" là từ phù hợp nhất để mô tả "living room" (phòng khách).
- 27. "flowers" là từ thích hợp để chỉ các loại cây cảnh trong phòng khách.
- 28. "carpet" là từ chỉ thảm trải sàn, phù hợp với ngữ cảnh mô tả đồ nội thất trong phòng.
- 29. "stands" là động từ phù hợp để mô tả vị trí của đèn đứng trong góc phòng.
- 30. "bookshelf" là từ chỉ kệ sách, phù hợp với ngữ cảnh mô tả nơi để sách và hình ảnh.
---
VIII. Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự như câu đầu tiên.
31. My family has three people.
There are three people in my family.
32. Her home is in a small village.
She lives in a small village.
33. The bus station isn’t far from the new shopping centre.
The bus station is near the new shopping centre.
34. There isn’t a telephone in the living room.
We don’t have a telephone in the living room.
35. Her eyes are brown and big.
She has brown and big eyes.
Giải thích:
- Các câu hoàn thành đều giữ nguyên nghĩa của câu gốc, chỉ thay đổi cấu trúc ngữ pháp để phù hợp với yêu cầu.