1. Đáp án: D. in front of
Giải thích: Câu này yêu cầu một vị trí liên quan đến TV. "in front of" có nghĩa là đứng trước TV, điều này hợp lý vì người nói đang cố gắng xem chương trình.
2. Đáp án: B. under
Giải thích: Khi trời mưa, đứng "under" (dưới) một cái cây là không an toàn vì có thể bị sét đánh hoặc nước mưa rơi từ cây xuống.
3. Đáp án: C. father's car
Giải thích: "father's car" là cách diễn đạt đúng để chỉ chiếc xe của cha tôi. "father's" là dạng sở hữu đúng.
4. Đáp án: C. on
Giải thích: Câu này nói về phương tiện di chuyển, "on foot" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc đi bộ.
5. Đáp án: at
Giải thích: Câu này cần một giới từ chỉ thời gian, "at weekends" là cách diễn đạt đúng để chỉ các ngày cuối tuần.
6. Đáp án: in
Giải thích: "in the library" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc ở trong thư viện.
7. Đáp án: in
Giải thích: "in the city centre" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí của ngôi nhà trong trung tâm thành phố.
8. Đáp án: A (play usually)
Giải thích: Câu này cần sắp xếp lại từ để trở thành "Do you usually play football...".
9. Đáp án: A (having)
Giải thích: Câu này nên dùng "have" thay vì "having" để diễn đạt đúng nghĩa.
10. Đáp án: is having
Giải thích: Câu này cần thì hiện tại tiếp diễn, "he is having a shower".
11. Đáp án: am reading
Giải thích: Câu này cần thì hiện tại tiếp diễn, "I am reading a good book".
12. Đáp án: plays
Giải thích: Câu này cần thì hiện tại đơn, "My brother sometimes plays the guitar".
13. Đáp án: does
Giải thích: Câu này cần thì hiện tại đơn, "When does Susie usually do her homework?".
14. Đáp án: are cycling
Giải thích: Câu này cần thì hiện tại tiếp diễn, "We are cycling to school at the moment".