1. Đáp án: I can't walk as far as John can.
Giải thích: Câu này so sánh khả năng đi bộ của John và người nói. "Farther" là hình thức so sánh hơn của "far", và câu này có thể được diễn đạt lại bằng cách sử dụng "can't" để thể hiện rằng người nói không thể đi xa như John.
2. Đáp án: Tom's brother can't play tennis as well as Tom.
Giải thích: Câu này so sánh khả năng chơi tennis của Tom và anh trai của anh ấy. "Better" là hình thức so sánh hơn của "good", và câu này có thể được diễn đạt lại bằng cách sử dụng "can't" để thể hiện rằng anh trai của Tom không thể chơi tennis tốt như Tom.
3. Đáp án: No other student in this class is taller than Tom.
Giải thích: Câu này nói rằng không có sinh viên nào trong lớp này cao hơn Tom. Đây là cách diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc.
4. Đáp án: No other student is better than Jane among the students in this class.
Giải thích: Câu này nói rằng không có sinh viên nào khác tốt hơn Jane trong lớp này. Đây là cách diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc.
5. Đáp án: The closer students get to their exams, the more nervous they become.
Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ giữa việc gần đến kỳ thi và sự lo lắng của sinh viên. Cấu trúc "the closer... the more..." được sử dụng để thể hiện sự tương quan này.
6. Đáp án: The older dogs get, the less aggressive they become.
Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ giữa độ tuổi của chó và tính cách của chúng. Cấu trúc "the older... the less..." được sử dụng để thể hiện sự tương quan này.
7. Đáp án: We discussed this matter more, but it became more complicated.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng mặc dù đã thảo luận nhiều hơn về vấn đề này, nhưng nó vẫn trở nên phức tạp hơn. Câu này không cần thay đổi nhiều.
8. Đáp án: The longer I carried the shopping bags, the heavier they became.
Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ giữa thời gian mang túi và cảm giác nặng nề của chúng. Cấu trúc "the longer... the heavier..." được sử dụng để thể hiện sự tương quan này.
9. Đáp án: If I stay at home longer, I feel like moving less.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng nếu người nói ở nhà lâu hơn, họ sẽ cảm thấy ít muốn di chuyển hơn. Câu này không cần thay đổi nhiều.
10. Đáp án: The more books I buy, the more difficult it becomes to choose what to read.
Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ giữa số lượng sách mua và độ khó trong việc chọn sách để đọc. Cấu trúc "the more... the more..." được sử dụng để thể hiện sự tương quan này.
11. Đáp án: You will become more fluent if you write more.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng việc viết nhiều hơn sẽ giúp người nói trở nên lưu loát hơn. Câu này không cần thay đổi nhiều.
12. Đáp án: People become more tolerant as they grow older.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng con người trở nên khoan dung hơn khi họ lớn tuổi. Câu này không cần thay đổi nhiều.
13. Đáp án: If I spend less, I’ll save more money.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng nếu người nói chi tiêu ít hơn, họ sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn. Câu này không cần thay đổi nhiều.
14. Đáp án: I have more and more exams these days; therefore, I get more tired and sleepless.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng việc có nhiều kỳ thi hơn dẫn đến việc người nói cảm thấy mệt mỏi và mất ngủ hơn. Câu này không cần thay đổi nhiều.