* If you want to lose weight, you should go on a diet. (Đúng)
* Câu điều kiện loại 1: Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn kiêng.
* He doesn't like eating vegetables, so he doesn't get enough vitamins. (Đúng)
* Câu giải thích: Vì anh ấy không thích ăn rau nên anh ấy không nhận đủ vitamin.
* Phong eats lots of junk food, so he is putting on weight. (Đúng)
* Câu giải thích: Phong ăn nhiều đồ ăn vặt nên anh ấy đang tăng cân.
* Last night, I didn't feel well, so I went to bed early. (Đúng)
* Câu giải thích: Tối qua, tôi không khỏe nên tôi đi ngủ sớm.
* I exercise every day because I want to stay healthy. (Đúng)
* Câu giải thích: Tôi tập thể dục mỗi ngày vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe.
* Judy didn't go to school yesterday because she had a high fever. (Đúng)
* Câu giải thích: Judy không đi học hôm qua vì cô ấy bị sốt cao.
* I find doing morning exercise difficult although it is good for my health. (Đúng)
* Mặc dù tập thể dục buổi sáng tốt cho sức khỏe nhưng tôi thấy khó.
* I'm afraid I cannot come tomorrow, but I am able to visit you next week. (Đúng)
* Tôi sợ rằng tôi không thể đến vào ngày mai, nhưng tôi có thể đến thăm bạn vào tuần sau.